Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia (MYR) Đồng Guilder Surinam (SRG)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Ringgit Malaysia sang Đồng Guilder Surinam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Ringgit Malaysia = 831 133.6452 Đồng Guilder Surinam
Ngày xấu nhất để đổi từ Ringgit Malaysia sang Đồng Guilder Surinam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Ringgit Malaysia = 785 703.5455 Đồng Guilder Surinam
Lịch sử của giá hàng ngày MYR /SRG kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Ringgit Malaysia = 8 311.3365 Đồng Guilder Surinam
tối thiểu trên
1 Ringgit Malaysia = 7 857.0355 Đồng Guilder Surinam
Date | MYR/SRG |
---|---|
8 021.1118 | |
8 032.4251 | |
8 059.0410 | |
8 007.2139 | |
7 985.1235 | |
7 965.2476 | |
7 947.3299 | |
7 984.9956 | |
7 912.7472 | |
8 048.1465 | |
7 985.4374 | |
7 975.4064 | |
7 993.8156 | |
7 966.2607 | |
7 885.6487 | |
7 885.7940 | |
7 921.7930 | |
7 953.6453 | |
7 968.5405 | |
7 957.7921 | |
8 016.1033 | |
8 047.1878 | |
8 101.3068 | |
8 050.0941 | |
7 969.2866 | |
8 042.1474 | |
8 082.8833 | |
8 000.8921 | |
8 042.3448 | |
8 051.2407 | |
8 181.0774 | |
8 001.8319 | |
7 939.5270 | |
8 048.7351 | |
8 045.5428 | |
8 129.6198 | |
8 147.4466 | |
8 066.3930 | |
8 075.8123 | |
8 120.1066 | |
8 089.8702 | |
8 090.5188 | |
8 135.0940 | |
8 184.4932 | |
8 242.2437 | |
8 159.1909 | |
8 128.3828 | |
7 972.4282 | |
8 024.3784 | |
8 027.8779 | |
8 093.4266 | |
8 125.9741 | |
8 212.5055 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Ringgit Malaysia MYR | MYR | SRG | 8 021.11 Đồng Guilder Surinam SRG |
2 Ringgit Malaysia MYR | MYR | SRG | 16 042.22 Đồng Guilder Surinam SRG |
3 Ringgit Malaysia MYR | MYR | SRG | 24 063.34 Đồng Guilder Surinam SRG |
4 Ringgit Malaysia MYR | MYR | SRG | 32 084.45 Đồng Guilder Surinam SRG |
5 Ringgit Malaysia MYR | MYR | SRG | 40 105.56 Đồng Guilder Surinam SRG |
10 Ringgit Malaysia MYR | MYR | SRG | 80 211.12 Đồng Guilder Surinam SRG |
15 Ringgit Malaysia MYR | MYR | SRG | 120 316.68 Đồng Guilder Surinam SRG |
20 Ringgit Malaysia MYR | MYR | SRG | 160 422.24 Đồng Guilder Surinam SRG |
25 Ringgit Malaysia MYR | MYR | SRG | 200 527.80 Đồng Guilder Surinam SRG |
100 Ringgit Malaysia MYR | MYR | SRG | 802 111.18 Đồng Guilder Surinam SRG |
500 Ringgit Malaysia MYR | MYR | SRG | 4 010 555.90 Đồng Guilder Surinam SRG |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.