tiền của Suriname : Đồng Guilder Surinam SRG
Vào 10 Th05 1940, đồng guilder surinam (SRG) đã thay thế cho đồng guilder hà lan (NLG). Vào 31 Th12 2003, đô la suriname (SRD) đã thay thế cho đồng guilder surinam (SRG). Mã của của Đồng Guilder Surinam là SRG. Chúng tôi sử dụng SRG làm biểu tượng của của Đồng Guilder Surinam.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đồng Guilder Surinam là
- Đồng Guilder Surinam đã được giới thiệu vào 10 Th05 1940 (84 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
SRG Tất cả các đồng tiền
SRG/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Guilder Surinam Won Hàn Quốc | 1 SRG = 0.0362 KRW | |
Đồng Guilder Surinam Yên Nhật | 1 SRG = 0.0041 JPY | |
Đồng Guilder Surinam Ringgit Malaysia | 1 SRG = 0.0001 MYR | |
Đồng Guilder Surinam Kwanza Angola | 1 SRG = 0.0225 AOA | |
Đồng Guilder Surinam Dirham UAE | 1 SRG = 0.0001 AED | |
Đồng Guilder Surinam Euro | 1 SRG = 0.0000 EUR | |
Đồng Guilder Surinam Bolívar Venezuela | 1 SRG = 6.9415 VEF | |
Đồng Guilder Surinam Peso Philipin | 1 SRG = 0.0015 PHP | |
Đồng Guilder Surinam Bạt Thái Lan | 1 SRG = 0.0010 THB | |
Đồng Guilder Surinam Vàng | 1 SRG = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền SRG
tiền tệ/SRG | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đồng Guilder Surinam | 1 VND = 1.4835 SRG | |
Đô la Mỹ Đồng Guilder Surinam | 1 USD = 37762.8137 SRG | |
Đô la Đài Loan mới Đồng Guilder Surinam | 1 TWD = 1168.3439 SRG | |
Nhân dân tệ Đồng Guilder Surinam | 1 CNY = 5218.6499 SRG | |
Won Hàn Quốc Đồng Guilder Surinam | 1 KRW = 27.6533 SRG | |
Yên Nhật Đồng Guilder Surinam | 1 JPY = 241.3942 SRG | |
Ringgit Malaysia Đồng Guilder Surinam | 1 MYR = 8048.3050 SRG | |
Kwanza Angola Đồng Guilder Surinam | 1 AOA = 44.5052 SRG | |
Dirham UAE Đồng Guilder Surinam | 1 AED = 10281.2472 SRG | |
Euro Đồng Guilder Surinam | 1 EUR = 40993.8000 SRG |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.