chuyển đổi Đồng Guilder Surinam (SRG) Euro (EUR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Guilder Surinam sang euro là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000000 Đồng Guilder Surinam = 249.603131022 euro
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Guilder Surinam sang euro là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000000 Đồng Guilder Surinam = 240.492143122 euro
Lịch sử của giá hàng ngày SRG /EUR kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Guilder Surinam = 0.000024960 Euro
tối thiểu trên
1 Đồng Guilder Surinam = 0.000024049 Euro
Date | SRG/EUR |
---|---|
0.000024403 | |
0.000024393 | |
0.000024455 | |
0.000024533 | |
0.000024578 | |
0.000024716 | |
0.000024692 | |
0.000024481 | |
0.000024470 | |
0.000024459 | |
0.000024439 | |
0.000024436 | |
0.000024484 | |
0.000024466 | |
0.000024594 | |
0.000024594 | |
0.000024641 | |
0.000024488 | |
0.000024440 | |
0.000024409 | |
0.000024398 | |
0.000024340 | |
0.000024338 | |
0.000024473 | |
0.000024667 | |
0.000024510 | |
0.000024344 | |
0.000024354 | |
0.000024653 | |
0.000024593 | |
0.000024723 | |
0.000024758 | |
0.000024856 | |
0.000024829 | |
0.000024883 | |
0.000024733 | |
0.000024728 | |
0.000024647 | |
0.000024516 | |
0.000024532 | |
0.000024397 | |
0.000024395 | |
0.000024358 | |
0.000024352 | |
0.000024224 | |
0.000024108 | |
0.000024403 | |
0.000024469 | |
0.000024431 | |
0.000024443 | |
0.000024750 | |
0.000024834 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 000 Đồng Guilder Surinam SRG | SRG | EUR | 2.44 euro EUR |
200 000 Đồng Guilder Surinam SRG | SRG | EUR | 4.88 euro EUR |
300 000 Đồng Guilder Surinam SRG | SRG | EUR | 7.32 euro EUR |
400 000 Đồng Guilder Surinam SRG | SRG | EUR | 9.76 euro EUR |
500 000 Đồng Guilder Surinam SRG | SRG | EUR | 12.20 euro EUR |
1 000 000 Đồng Guilder Surinam SRG | SRG | EUR | 24.41 euro EUR |
1 500 000 Đồng Guilder Surinam SRG | SRG | EUR | 36.61 euro EUR |
2 000 000 Đồng Guilder Surinam SRG | SRG | EUR | 48.81 euro EUR |
2 500 000 Đồng Guilder Surinam SRG | SRG | EUR | 61.02 euro EUR |
10 000 000 Đồng Guilder Surinam SRG | SRG | EUR | 244.06 euro EUR |
50 000 000 Đồng Guilder Surinam SRG | SRG | EUR | 1 220.30 Euro EUR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Vàng | XAU |
.