tiền của Hà Lan : Đồng Guilder Hà Lan NLG
Vào 28 Th02 2002, euro (EUR) đã thay thế cho đồng guilder hà lan (NLG). Mã của của Đồng Guilder Hà Lan là NLG. Chúng tôi sử dụng NLG làm biểu tượng của của Đồng Guilder Hà Lan.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đồng Guilder Hà Lan là
- Đồng Guilder Hà Lan đã được giới thiệu vào 1 Th01 1813 (211 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
NLG Tất cả các đồng tiền
NLG/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Guilder Hà Lan Won Hàn Quốc | 1 NLG = 672.6929 KRW | |
Đồng Guilder Hà Lan Yên Nhật | 1 NLG = 77.0614 JPY | |
Đồng Guilder Hà Lan Ringgit Malaysia | 1 NLG = 2.3113 MYR | |
Đồng Guilder Hà Lan Kwanza Angola | 1 NLG = 417.9774 AOA | |
Đồng Guilder Hà Lan Dirham UAE | 1 NLG = 1.8093 AED | |
Đồng Guilder Hà Lan Euro | 1 NLG = 0.4538 EUR | |
Đồng Guilder Hà Lan Bolívar Venezuela | 1 NLG = 129126.3369 VEF | |
Đồng Guilder Hà Lan Peso Philipin | 1 NLG = 28.6197 PHP | |
Đồng Guilder Hà Lan Bạt Thái Lan | 1 NLG = 17.8526 THB | |
Đồng Guilder Hà Lan Vàng | 1 NLG = 0.0002 XAU |
Tất cả các đồng tiền NLG
tiền tệ/NLG | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đồng Guilder Hà Lan | 1 VND = 0.0001 NLG | |
Đô la Mỹ Đồng Guilder Hà Lan | 1 USD = 2.0300 NLG | |
Đô la Đài Loan mới Đồng Guilder Hà Lan | 1 TWD = 0.0628 NLG | |
Nhân dân tệ Đồng Guilder Hà Lan | 1 CNY = 0.2805 NLG | |
Won Hàn Quốc Đồng Guilder Hà Lan | 1 KRW = 0.0015 NLG | |
Yên Nhật Đồng Guilder Hà Lan | 1 JPY = 0.0130 NLG | |
Ringgit Malaysia Đồng Guilder Hà Lan | 1 MYR = 0.4327 NLG | |
Kwanza Angola Đồng Guilder Hà Lan | 1 AOA = 0.0024 NLG | |
Dirham UAE Đồng Guilder Hà Lan | 1 AED = 0.5527 NLG | |
Euro Đồng Guilder Hà Lan | 1 EUR = 2.2037 NLG |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Bolívar Venezuela | VEF |
.