Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia (MYR) Đô la Suriname (SRD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Ringgit Malaysia sang Đô la Suriname là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Ringgit Malaysia = 852.7647 Đô la Suriname
Ngày xấu nhất để đổi từ Ringgit Malaysia sang Đô la Suriname là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Ringgit Malaysia = 678.5321 Đô la Suriname
Lịch sử của giá hàng ngày MYR /SRD kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Ringgit Malaysia = 8.5276 Đô la Suriname
tối thiểu trên
1 Ringgit Malaysia = 6.7853 Đô la Suriname
Date | MYR/SRD |
---|---|
6.7853 | |
6.8624 | |
6.9527 | |
6.8523 | |
6.9939 | |
7.1251 | |
7.2114 | |
7.3004 | |
7.3425 | |
7.4198 | |
7.4169 | |
7.4588 | |
7.5502 | |
7.4472 | |
7.3958 | |
7.5547 | |
7.6397 | |
7.6891 | |
7.7737 | |
7.7094 | |
7.8916 | |
7.8723 | |
7.9968 | |
7.9762 | |
7.9850 | |
8.0050 | |
8.0730 | |
8.1018 | |
8.1555 | |
8.0873 | |
8.2242 | |
7.9790 | |
7.9706 | |
8.0378 | |
8.0425 | |
8.1003 | |
8.1608 | |
8.1565 | |
8.2297 | |
8.2914 | |
8.2249 | |
8.2353 | |
8.2814 | |
8.4262 | |
8.5248 | |
8.4032 | |
8.3100 | |
8.0945 | |
7.9602 | |
8.0523 | |
8.1348 | |
8.1385 | |
8.1539 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Ringgit Malaysia MYR | MYR | SRD | 6.79 Đô la Suriname SRD |
2 Ringgit Malaysia MYR | MYR | SRD | 13.57 Đô la Suriname SRD |
3 Ringgit Malaysia MYR | MYR | SRD | 20.36 Đô la Suriname SRD |
4 Ringgit Malaysia MYR | MYR | SRD | 27.14 Đô la Suriname SRD |
5 Ringgit Malaysia MYR | MYR | SRD | 33.93 Đô la Suriname SRD |
10 Ringgit Malaysia MYR | MYR | SRD | 67.85 Đô la Suriname SRD |
15 Ringgit Malaysia MYR | MYR | SRD | 101.78 Đô la Suriname SRD |
20 Ringgit Malaysia MYR | MYR | SRD | 135.71 Đô la Suriname SRD |
25 Ringgit Malaysia MYR | MYR | SRD | 169.63 Đô la Suriname SRD |
100 Ringgit Malaysia MYR | MYR | SRD | 678.53 Đô la Suriname SRD |
500 Ringgit Malaysia MYR | MYR | SRD | 3 392.65 Đô la Suriname SRD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.