chuyển đổi Đô la Suriname (SRD) Ringgit Malaysia (MYR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Suriname sang Ringgit Malaysia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Đô la Suriname = 148.96722 Ringgit Malaysia
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Suriname sang Ringgit Malaysia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Đô la Suriname = 117.26564 Ringgit Malaysia
Lịch sử của giá hàng ngày SRD /MYR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Suriname = 0.14897 Ringgit Malaysia
tối thiểu trên
1 Đô la Suriname = 0.11727 Ringgit Malaysia
Date | SRD/MYR |
---|---|
0.14897 | |
0.14602 | |
0.14572 | |
0.14383 | |
0.14594 | |
0.14298 | |
0.14035 | |
0.13867 | |
0.13698 | |
0.13619 | |
0.13477 | |
0.13483 | |
0.13407 | |
0.13245 | |
0.13428 | |
0.13521 | |
0.13237 | |
0.13090 | |
0.13005 | |
0.12864 | |
0.12971 | |
0.12672 | |
0.12703 | |
0.12505 | |
0.12537 | |
0.12524 | |
0.12492 | |
0.12387 | |
0.12343 | |
0.12262 | |
0.12365 | |
0.12159 | |
0.12533 | |
0.12546 | |
0.12441 | |
0.12434 | |
0.12345 | |
0.12254 | |
0.12260 | |
0.12151 | |
0.12061 | |
0.12158 | |
0.12143 | |
0.12075 | |
0.11868 | |
0.11731 | |
0.11900 | |
0.12034 | |
0.12354 | |
0.12563 | |
0.12419 | |
0.12293 | |
0.12287 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Đô la Suriname SRD | SRD | MYR | 1.49 Ringgit Malaysia MYR |
20 Đô la Suriname SRD | SRD | MYR | 2.98 Ringgit Malaysia MYR |
30 Đô la Suriname SRD | SRD | MYR | 4.47 Ringgit Malaysia MYR |
40 Đô la Suriname SRD | SRD | MYR | 5.96 Ringgit Malaysia MYR |
50 Đô la Suriname SRD | SRD | MYR | 7.45 Ringgit Malaysia MYR |
100 Đô la Suriname SRD | SRD | MYR | 14.89 Ringgit Malaysia MYR |
150 Đô la Suriname SRD | SRD | MYR | 22.34 Ringgit Malaysia MYR |
200 Đô la Suriname SRD | SRD | MYR | 29.79 Ringgit Malaysia MYR |
250 Đô la Suriname SRD | SRD | MYR | 37.24 Ringgit Malaysia MYR |
1 000 Đô la Suriname SRD | SRD | MYR | 148.94 Ringgit Malaysia MYR |
5 000 Đô la Suriname SRD | SRD | MYR | 744.70 Ringgit Malaysia MYR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.