chuyển đổi Rial Yemen (YER) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Yemen sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Yemen = 10 188.6855 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Yemen sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Yemen = 9 387.5662 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày YER /VND kể từ Thứ ba, 13 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Yemen = 101.8869 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Rial Yemen = 93.8757 Đồng Việt Nam
Date | YER/VND |
---|---|
101.5181 | |
101.6031 | |
101.6645 | |
101.8506 | |
101.6769 | |
101.3478 | |
101.2283 | |
101.6805 | |
100.6501 | |
99.6908 | |
99.0600 | |
98.8395 | |
98.7515 | |
98.4769 | |
98.5853 | |
98.5422 | |
98.0101 | |
97.5674 | |
97.4010 | |
98.0025 | |
98.1307 | |
97.7725 | |
97.2465 | |
96.9866 | |
97.0591 | |
97.2946 | |
96.9026 | |
96.8811 | |
96.8414 | |
96.5880 | |
97.3890 | |
97.2467 | |
98.1799 | |
98.2734 | |
97.7704 | |
97.3933 | |
97.2942 | |
97.4267 | |
97.4129 | |
96.1255 | |
96.2576 | |
96.2487 | |
95.1578 | |
95.1644 | |
94.7889 | |
94.6379 | |
94.5834 | |
94.4878 | |
94.4940 | |
94.2068 | |
94.0473 | |
93.9939 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Yemen YER | YER | VND | 101.56 Đồng Việt Nam VND |
2 Rial Yemen YER | YER | VND | 203.11 Đồng Việt Nam VND |
3 Rial Yemen YER | YER | VND | 304.67 Đồng Việt Nam VND |
4 Rial Yemen YER | YER | VND | 406.23 Đồng Việt Nam VND |
5 Rial Yemen YER | YER | VND | 507.78 Đồng Việt Nam VND |
10 Rial Yemen YER | YER | VND | 1 015.56 Đồng Việt Nam VND |
15 Rial Yemen YER | YER | VND | 1 523.35 Đồng Việt Nam VND |
20 Rial Yemen YER | YER | VND | 2 031.13 Đồng Việt Nam VND |
25 Rial Yemen YER | YER | VND | 2 538.91 Đồng Việt Nam VND |
100 Rial Yemen YER | YER | VND | 10 155.64 Đồng Việt Nam VND |
500 Rial Yemen YER | YER | VND | 50 778.20 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.