tiền của Yemen : Rial Yemen ﷼
Rial Yemen là đồng tiền của của Yemen. Mã của của Rial Yemen là YER. Chúng tôi sử dụng ﷼ làm biểu tượng của của Rial Yemen. Rial Yemen được chia thành 100 fils. YER được quy định bởi Central Bank of Yemen.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Rial Yemen là
- Rial Yemen đã được giới thiệu vào 22 Th05 1990 (34 năm trước).
- Có 4 mệnh giá tiền xu cho Rial Yemen ( ﷼1 , ﷼5 , ﷼10 và ﷼20 ),
- Rial Yemen có 6 mệnh giá tiền giấy ( ﷼50 , ﷼100 , ﷼200 , ﷼250 , ﷼500 và ﷼1000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
YER Tất cả các đồng tiền
YER/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Rial Yemen Won Hàn Quốc | 1 YER = 5.4639 KRW | |
Rial Yemen Yên Nhật | 1 YER = 0.6259 JPY | |
Rial Yemen Ringgit Malaysia | 1 YER = 0.0188 MYR | |
Rial Yemen Kwanza Angola | 1 YER = 3.3950 AOA | |
Rial Yemen Dirham UAE | 1 YER = 0.0147 AED | |
Rial Yemen Euro | 1 YER = 0.0037 EUR | |
Rial Yemen Bolívar Venezuela | 1 YER = 1048.8261 VEF | |
Rial Yemen Peso Philipin | 1 YER = 0.2325 PHP | |
Rial Yemen Bạt Thái Lan | 1 YER = 0.1450 THB | |
Rial Yemen Vàng | 1 YER = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền YER
tiền tệ/YER | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Rial Yemen | 1 VND = 0.0098 YER | |
Đô la Mỹ Rial Yemen | 1 USD = 249.9263 YER | |
Đô la Đài Loan mới Rial Yemen | 1 TWD = 7.7325 YER | |
Nhân dân tệ Rial Yemen | 1 CNY = 34.5387 YER | |
Won Hàn Quốc Rial Yemen | 1 KRW = 0.1830 YER | |
Yên Nhật Rial Yemen | 1 JPY = 1.5976 YER | |
Ringgit Malaysia Rial Yemen | 1 MYR = 53.2662 YER | |
Kwanza Angola Rial Yemen | 1 AOA = 0.2945 YER | |
Dirham UAE Rial Yemen | 1 AED = 68.0446 YER | |
Euro Rial Yemen | 1 EUR = 271.3100 YER |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.