Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia (MYR) Đô la Đài Loan mới (NTD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Ringgit Malaysia MYR | MYR | NTD | 6.16 Đô la Đài Loan mới NTD |
2 Ringgit Malaysia MYR | MYR | NTD | 12.31 Đô la Đài Loan mới NTD |
3 Ringgit Malaysia MYR | MYR | NTD | 18.47 Đô la Đài Loan mới NTD |
4 Ringgit Malaysia MYR | MYR | NTD | 24.62 Đô la Đài Loan mới NTD |
5 Ringgit Malaysia MYR | MYR | NTD | 30.78 Đô la Đài Loan mới NTD |
10 Ringgit Malaysia MYR | MYR | NTD | 61.56 Đô la Đài Loan mới NTD |
15 Ringgit Malaysia MYR | MYR | NTD | 92.34 Đô la Đài Loan mới NTD |
20 Ringgit Malaysia MYR | MYR | NTD | 123.12 Đô la Đài Loan mới NTD |
25 Ringgit Malaysia MYR | MYR | NTD | 153.91 Đô la Đài Loan mới NTD |
100 Ringgit Malaysia MYR | MYR | NTD | 615.62 Đô la Đài Loan mới NTD |
500 Ringgit Malaysia MYR | MYR | NTD | 3 078.10 Đô la Đài Loan mới NTD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.