Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia (MYR) Leu Moldova (MDL)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Ringgit Malaysia sang Leu Moldova là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Ringgit Malaysia = 399.0375 Leu Moldova
Ngày xấu nhất để đổi từ Ringgit Malaysia sang Leu Moldova là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Ringgit Malaysia = 369.2539 Leu Moldova
Lịch sử của giá hàng ngày MYR /MDL kể từ Thứ năm, 15 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Ringgit Malaysia = 3.9904 Leu Moldova
tối thiểu trên
1 Ringgit Malaysia = 3.6925 Leu Moldova
Date | MYR/MDL |
---|---|
3.7385 | |
3.7390 | |
3.7576 | |
3.7730 | |
3.7340 | |
3.7219 | |
3.7125 | |
3.7357 | |
3.6933 | |
3.7102 | |
3.7173 | |
3.7400 | |
3.7579 | |
3.7644 | |
3.7365 | |
3.7262 | |
3.7263 | |
3.7187 | |
3.7536 | |
3.7409 | |
3.7447 | |
3.7777 | |
3.7578 | |
3.7715 | |
3.7988 | |
3.7580 | |
3.7735 | |
3.7768 | |
3.7934 | |
3.8092 | |
3.8021 | |
3.8838 | |
3.8025 | |
3.8137 | |
3.8114 | |
3.8462 | |
3.8563 | |
3.8734 | |
3.8237 | |
3.8380 | |
3.8194 | |
3.8239 | |
3.8223 | |
3.7945 | |
3.8604 | |
3.8991 | |
3.8154 | |
3.9755 | |
3.9078 | |
3.9233 | |
3.8433 | |
3.8673 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Ringgit Malaysia MYR | MYR | MDL | 3.75 Leu Moldova MDL |
2 Ringgit Malaysia MYR | MYR | MDL | 7.49 Leu Moldova MDL |
3 Ringgit Malaysia MYR | MYR | MDL | 11.24 Leu Moldova MDL |
4 Ringgit Malaysia MYR | MYR | MDL | 14.98 Leu Moldova MDL |
5 Ringgit Malaysia MYR | MYR | MDL | 18.73 Leu Moldova MDL |
10 Ringgit Malaysia MYR | MYR | MDL | 37.45 Leu Moldova MDL |
15 Ringgit Malaysia MYR | MYR | MDL | 56.18 Leu Moldova MDL |
20 Ringgit Malaysia MYR | MYR | MDL | 74.91 Leu Moldova MDL |
25 Ringgit Malaysia MYR | MYR | MDL | 93.64 Leu Moldova MDL |
100 Ringgit Malaysia MYR | MYR | MDL | 374.54 Leu Moldova MDL |
500 Ringgit Malaysia MYR | MYR | MDL | 1 872.70 Leu Moldova MDL |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.