Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia (MYR) Litas Lít-va (LTL)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Ringgit Malaysia sang litas Lít-va là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Ringgit Malaysia = 69.2807 litas Lít-va
Ngày xấu nhất để đổi từ Ringgit Malaysia sang litas Lít-va là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Ringgit Malaysia = 65.5021 litas Lít-va
Lịch sử của giá hàng ngày MYR /LTL kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Ringgit Malaysia = 0.6928 Litas Lít-va
tối thiểu trên
1 Ringgit Malaysia = 0.6550 Litas Lít-va
Date | MYR/LTL |
---|---|
0.6685 | |
0.6696 | |
0.6718 | |
0.6676 | |
0.6657 | |
0.6640 | |
0.6626 | |
0.6655 | |
0.6596 | |
0.6709 | |
0.6657 | |
0.6648 | |
0.6664 | |
0.6642 | |
0.6573 | |
0.6574 | |
0.6604 | |
0.6629 | |
0.6642 | |
0.6634 | |
0.6683 | |
0.6709 | |
0.6754 | |
0.6710 | |
0.6644 | |
0.6704 | |
0.6738 | |
0.6670 | |
0.6704 | |
0.6712 | |
0.6820 | |
0.6670 | |
0.6619 | |
0.6709 | |
0.6707 | |
0.6777 | |
0.6791 | |
0.6724 | |
0.6732 | |
0.6768 | |
0.6744 | |
0.6744 | |
0.6782 | |
0.6823 | |
0.6871 | |
0.6802 | |
0.6775 | |
0.6647 | |
0.6690 | |
0.6693 | |
0.6747 | |
0.6774 | |
0.6846 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Ringgit Malaysia MYR | MYR | LTL | 0.67 Litas Lít-va LTL |
2 Ringgit Malaysia MYR | MYR | LTL | 1.34 Litas Lít-va LTL |
3 Ringgit Malaysia MYR | MYR | LTL | 2.01 litas Lít-va LTL |
4 Ringgit Malaysia MYR | MYR | LTL | 2.67 litas Lít-va LTL |
5 Ringgit Malaysia MYR | MYR | LTL | 3.34 litas Lít-va LTL |
10 Ringgit Malaysia MYR | MYR | LTL | 6.69 litas Lít-va LTL |
15 Ringgit Malaysia MYR | MYR | LTL | 10.03 litas Lít-va LTL |
20 Ringgit Malaysia MYR | MYR | LTL | 13.37 litas Lít-va LTL |
25 Ringgit Malaysia MYR | MYR | LTL | 16.71 litas Lít-va LTL |
100 Ringgit Malaysia MYR | MYR | LTL | 66.85 litas Lít-va LTL |
500 Ringgit Malaysia MYR | MYR | LTL | 334.25 litas Lít-va LTL |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.