chuyển đổi Rupee Mauritius (MUR) Euro (EUR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rupee Mauritius sang euro là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Rupee Mauritius = 216.516296 euro
Ngày xấu nhất để đổi từ Rupee Mauritius sang euro là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Rupee Mauritius = 195.782454 euro
Lịch sử của giá hàng ngày MUR /EUR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rupee Mauritius = 0.021652 Euro
tối thiểu trên
1 Rupee Mauritius = 0.019578 Euro
Date | MUR/EUR |
---|---|
0.020282 | |
0.019809 | |
0.019967 | |
0.020043 | |
0.020100 | |
0.020053 | |
0.020146 | |
0.020169 | |
0.019712 | |
0.019949 | |
0.019991 | |
0.019909 | |
0.020006 | |
0.019986 | |
0.020090 | |
0.020167 | |
0.020338 | |
0.020464 | |
0.020547 | |
0.020119 | |
0.020732 | |
0.020102 | |
0.020316 | |
0.020453 | |
0.020661 | |
0.020526 | |
0.021064 | |
0.020862 | |
0.020671 | |
0.020718 | |
0.021136 | |
0.021153 | |
0.021172 | |
0.021123 | |
0.021341 | |
0.021384 | |
0.021458 | |
0.021145 | |
0.020853 | |
0.020612 | |
0.019877 | |
0.020231 | |
0.020252 | |
0.020238 | |
0.020129 | |
0.019642 | |
0.019650 | |
0.019659 | |
0.019970 | |
0.020140 | |
0.020167 | |
0.020102 | |
0.020421 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Rupee Mauritius MUR | MUR | EUR | 2.03 euro EUR |
200 Rupee Mauritius MUR | MUR | EUR | 4.06 euro EUR |
300 Rupee Mauritius MUR | MUR | EUR | 6.08 euro EUR |
400 Rupee Mauritius MUR | MUR | EUR | 8.11 euro EUR |
500 Rupee Mauritius MUR | MUR | EUR | 10.14 euro EUR |
1 000 Rupee Mauritius MUR | MUR | EUR | 20.28 euro EUR |
1 500 Rupee Mauritius MUR | MUR | EUR | 30.42 euro EUR |
2 000 Rupee Mauritius MUR | MUR | EUR | 40.56 euro EUR |
2 500 Rupee Mauritius MUR | MUR | EUR | 50.71 euro EUR |
10 000 Rupee Mauritius MUR | MUR | EUR | 202.82 euro EUR |
50 000 Rupee Mauritius MUR | MUR | EUR | 1 014.10 Euro EUR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Vàng | XAU |
.