chuyển đổi Denar Macedonia (MKD) Rupee Nepal (NPR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Denar Macedonia sang Rupee Nepal là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Denar Macedonia = 241.4495 Rupee Nepal
Ngày xấu nhất để đổi từ Denar Macedonia sang Rupee Nepal là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Denar Macedonia = 226.6672 Rupee Nepal
Lịch sử của giá hàng ngày MKD /NPR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Denar Macedonia = 2.4145 Rupee Nepal
tối thiểu trên
1 Denar Macedonia = 2.2667 Rupee Nepal
Date | MKD/NPR |
---|---|
2.3607 | |
2.3558 | |
2.3456 | |
2.3511 | |
2.3425 | |
2.3390 | |
2.3235 | |
2.3110 | |
2.3009 | |
2.3432 | |
2.3241 | |
2.3461 | |
2.3506 | |
2.3478 | |
2.3374 | |
2.3349 | |
2.3236 | |
2.3219 | |
2.3229 | |
2.3385 | |
2.3514 | |
2.3570 | |
2.3668 | |
2.3940 | |
2.3870 | |
2.3586 | |
2.3360 | |
2.3471 | |
2.3718 | |
2.3715 | |
2.3168 | |
2.3195 | |
2.2925 | |
2.3034 | |
2.2837 | |
2.2876 | |
2.2686 | |
2.2902 | |
2.3137 | |
2.3151 | |
2.3229 | |
2.3275 | |
2.3544 | |
2.3508 | |
2.3664 | |
2.3568 | |
2.3544 | |
2.3938 | |
2.3585 | |
2.3232 | |
2.3261 | |
2.3251 | |
2.3031 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Denar Macedonia MKD | MKD | NPR | 2.36 Rupee Nepal NPR |
2 Denar Macedonia MKD | MKD | NPR | 4.72 Rupee Nepal NPR |
3 Denar Macedonia MKD | MKD | NPR | 7.08 Rupee Nepal NPR |
4 Denar Macedonia MKD | MKD | NPR | 9.45 Rupee Nepal NPR |
5 Denar Macedonia MKD | MKD | NPR | 11.81 Rupee Nepal NPR |
10 Denar Macedonia MKD | MKD | NPR | 23.61 Rupee Nepal NPR |
15 Denar Macedonia MKD | MKD | NPR | 35.42 Rupee Nepal NPR |
20 Denar Macedonia MKD | MKD | NPR | 47.23 Rupee Nepal NPR |
25 Denar Macedonia MKD | MKD | NPR | 59.03 Rupee Nepal NPR |
100 Denar Macedonia MKD | MKD | NPR | 236.13 Rupee Nepal NPR |
500 Denar Macedonia MKD | MKD | NPR | 1 180.65 Rupee Nepal NPR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.