tiền của Nepal : Rupee Nepal ₨

Nepal

Rupee Nepal là đồng tiền của của Nepal. Mã của của Rupee Nepal là NPR. Chúng tôi sử dụng làm biểu tượng của của Rupee Nepal. Rupee Nepal được chia thành 100 paisas. NPR được quy định bởi Central Bank of Nepal.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal , tiền của Nepal

NPR/tiền tệ chuyển đổi
1 NPR = 10.2294 KRW
1 NPR = 1.1638 JPY
1 NPR = 0.0355 MYR
1 NPR = 0.0275 AED
1 NPR = 0.0070 EUR
1 NPR = 6.2555 AOA
1 NPR = 0.4293 PHP
1 NPR = 1967.0339 VEF
1 NPR = 0.2762 THB
1 NPR = 120.2014 IDR

tiền tệ/NPR chuyển đổi
1 VND = 0.0053 NPR
1 USD = 133.6990 NPR
1 TWD = 4.1233 NPR
1 CNY = 18.5017 NPR
1 KRW = 0.0978 NPR
1 JPY = 0.8592 NPR
1 MYR = 28.1888 NPR
1 AED = 36.4006 NPR
1 EUR = 143.6930 NPR
1 AOA = 0.1599 NPR

Tiền Của Nepal

.