chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) Rupiah Indonesia (IDR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rupee Nepal sang Rupiah Indonesia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rupee Nepal = 12 217.5125 Rupiah Indonesia
Ngày xấu nhất để đổi từ Rupee Nepal sang Rupiah Indonesia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rupee Nepal = 11 236.2643 Rupiah Indonesia
Lịch sử của giá hàng ngày NPR /IDR kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rupee Nepal = 122.1751 Rupiah Indonesia
tối thiểu trên
1 Rupee Nepal = 112.3626 Rupiah Indonesia
Date | NPR/IDR |
---|---|
119.8353 | |
120.7142 | |
120.0267 | |
121.6250 | |
121.6401 | |
120.5316 | |
119.7253 | |
119.5368 | |
118.4337 | |
118.3868 | |
117.2427 | |
118.9007 | |
118.0168 | |
117.7754 | |
117.5102 | |
118.5776 | |
119.0736 | |
117.7956 | |
117.4469 | |
116.6267 | |
115.3046 | |
116.0691 | |
116.3001 | |
117.2470 | |
116.0097 | |
116.2337 | |
115.4556 | |
117.5418 | |
116.9898 | |
119.0793 | |
119.5588 | |
117.6817 | |
117.9242 | |
116.7115 | |
115.9225 | |
115.5512 | |
115.8692 | |
115.0600 | |
115.4229 | |
115.3319 | |
115.6201 | |
115.1966 | |
114.7278 | |
114.8034 | |
114.1990 | |
114.8758 | |
115.0159 | |
114.7466 | |
114.4921 | |
112.7794 | |
112.6101 | |
113.2953 | |
112.3779 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rupee Nepal NPR | NPR | IDR | 120.22 Rupiah Indonesia IDR |
2 Rupee Nepal NPR | NPR | IDR | 240.45 Rupiah Indonesia IDR |
3 Rupee Nepal NPR | NPR | IDR | 360.67 Rupiah Indonesia IDR |
4 Rupee Nepal NPR | NPR | IDR | 480.90 Rupiah Indonesia IDR |
5 Rupee Nepal NPR | NPR | IDR | 601.12 Rupiah Indonesia IDR |
10 Rupee Nepal NPR | NPR | IDR | 1 202.24 Rupiah Indonesia IDR |
15 Rupee Nepal NPR | NPR | IDR | 1 803.37 Rupiah Indonesia IDR |
20 Rupee Nepal NPR | NPR | IDR | 2 404.49 Rupiah Indonesia IDR |
25 Rupee Nepal NPR | NPR | IDR | 3 005.61 Rupiah Indonesia IDR |
100 Rupee Nepal NPR | NPR | IDR | 12 022.44 Rupiah Indonesia IDR |
500 Rupee Nepal NPR | NPR | IDR | 60 112.20 Rupiah Indonesia IDR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.