tiền của Macedonia : Denar Macedonia ден
Denar Macedonia là đồng tiền của của Macedonia. Mã của của Denar Macedonia là MKD. Chúng tôi sử dụng ден làm biểu tượng của của Denar Macedonia. Denar Macedonia được chia thành 100 denari. MKD được quy định bởi National Bank of the Republic of Macedonia.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Denar Macedonia là
- Denar Macedonia đã được giới thiệu vào 20 Th05 1993 (31 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Denar Macedonia ( ден0.01 , ден0.02 , ден0.05 , ден0.10 và ден0.50 ),
- Denar Macedonia có 7 mệnh giá tiền giấy ( ден10 , ден50 , ден100 , ден200 , ден500 , ден1000 và ден2000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
MKD Tất cả các đồng tiền
MKD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Denar Macedonia Won Hàn Quốc | 1 MKD = 23.9559 KRW | |
Denar Macedonia Yên Nhật | 1 MKD = 2.7501 JPY | |
Denar Macedonia Ringgit Malaysia | 1 MKD = 0.0827 MYR | |
Denar Macedonia Kwanza Angola | 1 MKD = 14.9751 AOA | |
Denar Macedonia Dirham UAE | 1 MKD = 0.0648 AED | |
Denar Macedonia Euro | 1 MKD = 0.0162 EUR | |
Denar Macedonia Bolívar Venezuela | 1 MKD = 4616.1562 VEF | |
Denar Macedonia Peso Philipin | 1 MKD = 1.0195 PHP | |
Denar Macedonia Bạt Thái Lan | 1 MKD = 0.6382 THB | |
Denar Macedonia Vàng | 1 MKD = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền MKD
tiền tệ/MKD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Denar Macedonia | 1 VND = 0.0022 MKD | |
Đô la Mỹ Denar Macedonia | 1 USD = 56.6592 MKD | |
Đô la Đài Loan mới Denar Macedonia | 1 TWD = 1.7577 MKD | |
Nhân dân tệ Denar Macedonia | 1 CNY = 7.9894 MKD | |
Won Hàn Quốc Denar Macedonia | 1 KRW = 0.0417 MKD | |
Yên Nhật Denar Macedonia | 1 JPY = 0.3636 MKD | |
Ringgit Malaysia Denar Macedonia | 1 MYR = 12.0899 MKD | |
Kwanza Angola Denar Macedonia | 1 AOA = 0.0668 MKD | |
Dirham UAE Denar Macedonia | 1 AED = 15.4258 MKD | |
Euro Denar Macedonia | 1 EUR = 61.6123 MKD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.