chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) Rupiah Indonesia (IDR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Quần đảo Cayman sang Rupiah Indonesia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Quần đảo Cayman = 1 961 404.4686 Rupiah Indonesia
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Quần đảo Cayman sang Rupiah Indonesia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Quần đảo Cayman = 1 784 128.6286 Rupiah Indonesia
Lịch sử của giá hàng ngày KYD /IDR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Quần đảo Cayman = 19 614.0447 Rupiah Indonesia
tối thiểu trên
1 Đô la Quần đảo Cayman = 17 841.2863 Rupiah Indonesia
Date | KYD/IDR |
---|---|
19 353.7427 | |
19 464.1866 | |
19 292.6827 | |
19 228.8545 | |
19 358.0641 | |
19 249.2458 | |
19 493.4602 | |
19 467.8894 | |
19 306.7478 | |
19 149.1554 | |
19 130.0313 | |
18 960.4705 | |
18 843.5961 | |
18 628.1321 | |
18 921.6251 | |
18 778.5165 | |
18 775.1165 | |
18 703.8201 | |
18 907.6849 | |
19 012.1897 | |
18 801.3996 | |
18 687.8725 | |
18 618.1609 | |
18 415.1924 | |
18 528.6207 | |
18 543.7390 | |
18 767.4562 | |
18 570.8579 | |
18 601.9426 | |
18 474.0881 | |
18 803.8794 | |
18 689.0072 | |
19 033.3574 | |
19 092.6038 | |
18 811.8688 | |
18 855.3190 | |
18 639.8587 | |
18 501.3199 | |
18 460.0189 | |
18 450.3677 | |
18 268.9604 | |
18 311.2719 | |
18 402.5027 | |
18 413.7874 | |
18 297.9225 | |
18 122.0929 | |
18 045.6742 | |
17 986.7818 | |
18 220.1237 | |
18 092.9308 | |
18 071.7351 | |
18 018.7801 | |
17 848.9891 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Quần đảo Cayman KYD | KYD | IDR | 19 353.74 Rupiah Indonesia IDR |
2 Đô la Quần đảo Cayman KYD | KYD | IDR | 38 707.49 Rupiah Indonesia IDR |
3 Đô la Quần đảo Cayman KYD | KYD | IDR | 58 061.23 Rupiah Indonesia IDR |
4 Đô la Quần đảo Cayman KYD | KYD | IDR | 77 414.97 Rupiah Indonesia IDR |
5 Đô la Quần đảo Cayman KYD | KYD | IDR | 96 768.71 Rupiah Indonesia IDR |
10 Đô la Quần đảo Cayman KYD | KYD | IDR | 193 537.43 Rupiah Indonesia IDR |
15 Đô la Quần đảo Cayman KYD | KYD | IDR | 290 306.14 Rupiah Indonesia IDR |
20 Đô la Quần đảo Cayman KYD | KYD | IDR | 387 074.85 Rupiah Indonesia IDR |
25 Đô la Quần đảo Cayman KYD | KYD | IDR | 483 843.57 Rupiah Indonesia IDR |
100 Đô la Quần đảo Cayman KYD | KYD | IDR | 1 935 374.27 Rupiah Indonesia IDR |
500 Đô la Quần đảo Cayman KYD | KYD | IDR | 9 676 871.35 Rupiah Indonesia IDR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.