tiền của Quần đảo Cayman : Đô la Quần đảo Cayman $
Đô La Quần đảo Cayman là đồng tiền của của Quần đảo Cayman. Mã của của Đô la Quần đảo Cayman là KYD. Chúng tôi sử dụng $ làm biểu tượng của của Đô la Quần đảo Cayman. Đô La Quần đảo Cayman được chia thành 100 cents. KYD được quy định bởi Cayman Islands Monetary Authority.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đô la Quần đảo Cayman là
- Đô la Quần đảo Cayman đã được giới thiệu vào 1 Th01 1971 (53 năm trước).
- Có 4 mệnh giá tiền xu cho Đô la Quần đảo Cayman ( $0.01 , $0.05 , $0.10 và $0.25 ),
- Đô la Quần đảo Cayman có 6 mệnh giá tiền giấy ( $1 , $5 , $10 , $25 , $50 và $100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
KYD Tất cả các đồng tiền
KYD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Quần đảo Cayman Won Hàn Quốc | 1 KYD = 1637.2878 KRW | |
Đô la Quần đảo Cayman Yên Nhật | 1 KYD = 187.5621 JPY | |
Đô la Quần đảo Cayman Ringgit Malaysia | 1 KYD = 5.6256 MYR | |
Đô la Quần đảo Cayman Kwanza Angola | 1 KYD = 1017.3280 AOA | |
Đô la Quần đảo Cayman Dirham UAE | 1 KYD = 4.4038 AED | |
Đô la Quần đảo Cayman Euro | 1 KYD = 1.1045 EUR | |
Đô la Quần đảo Cayman Bolívar Venezuela | 1 KYD = 314284.5467 VEF | |
Đô la Quần đảo Cayman Peso Philipin | 1 KYD = 69.6585 PHP | |
Đô la Quần đảo Cayman Bạt Thái Lan | 1 KYD = 43.4519 THB | |
Đô la Quần đảo Cayman Vàng | 1 KYD = 0.0005 XAU |
Tất cả các đồng tiền KYD
tiền tệ/KYD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đô la Quần đảo Cayman | 1 VND = 0.0000 KYD | |
Đô la Mỹ Đô la Quần đảo Cayman | 1 USD = 0.8341 KYD | |
Đô la Đài Loan mới Đô la Quần đảo Cayman | 1 TWD = 0.0258 KYD | |
Nhân dân tệ Đô la Quần đảo Cayman | 1 CNY = 0.1153 KYD | |
Won Hàn Quốc Đô la Quần đảo Cayman | 1 KRW = 0.0006 KYD | |
Yên Nhật Đô la Quần đảo Cayman | 1 JPY = 0.0053 KYD | |
Ringgit Malaysia Đô la Quần đảo Cayman | 1 MYR = 0.1778 KYD | |
Kwanza Angola Đô la Quần đảo Cayman | 1 AOA = 0.0010 KYD | |
Dirham UAE Đô la Quần đảo Cayman | 1 AED = 0.2271 KYD | |
Euro Đô la Quần đảo Cayman | 1 EUR = 0.9054 KYD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.