Tỷ giá hối đoái Dinar Jordan (JOD) Birr Ethiopia (ETB)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Dinar Jordan sang Birr Ethiopia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Dinar Jordan = 8 215.1265 Birr Ethiopia
Ngày xấu nhất để đổi từ Dinar Jordan sang Birr Ethiopia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Dinar Jordan = 7 648.5017 Birr Ethiopia
Lịch sử Dinar Jordan / Birr Ethiopia
Lịch sử của giá hàng ngày JOD /ETB kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Dinar Jordan = 82.1513 Birr Ethiopia
tối thiểu trên
1 Dinar Jordan = 76.4850 Birr Ethiopia
Date | JOD/ETB |
---|---|
82.1513 | |
81.0311 | |
80.4498 | |
81.1140 | |
80.9855 | |
80.8900 | |
80.8745 | |
80.4724 | |
80.2062 | |
80.0031 | |
80.1849 | |
80.2047 | |
80.3195 | |
80.1085 | |
80.0707 | |
79.9738 | |
79.9224 | |
79.8381 | |
79.3404 | |
79.3004 | |
79.6079 | |
79.6341 | |
79.5710 | |
79.5878 | |
79.5145 | |
79.3081 | |
79.0645 | |
79.2440 | |
78.7814 | |
78.6368 | |
78.6956 | |
78.6180 | |
78.4874 | |
78.4807 | |
78.2805 | |
78.6021 | |
78.3227 | |
77.8661 | |
78.0155 | |
77.9540 | |
78.1070 | |
78.0173 | |
77.8216 | |
77.8086 | |
77.8017 | |
77.5846 | |
77.6195 | |
77.5802 | |
77.3577 | |
76.9556 | |
76.8851 | |
77.1880 | |
77.1335 |
Tiền Của Jordan
Tiền Của Ethiopia
bảng chuyển đổi: Dinar Jordan/Birr Ethiopia
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Dinar Jordan JOD | JOD | ETB | 81.97 Birr Ethiopia ETB |
2 Dinar Jordan JOD | JOD | ETB | 163.93 Birr Ethiopia ETB |
3 Dinar Jordan JOD | JOD | ETB | 245.90 Birr Ethiopia ETB |
4 Dinar Jordan JOD | JOD | ETB | 327.86 Birr Ethiopia ETB |
5 Dinar Jordan JOD | JOD | ETB | 409.83 Birr Ethiopia ETB |
10 Dinar Jordan JOD | JOD | ETB | 819.65 Birr Ethiopia ETB |
15 Dinar Jordan JOD | JOD | ETB | 1 229.48 Birr Ethiopia ETB |
20 Dinar Jordan JOD | JOD | ETB | 1 639.31 Birr Ethiopia ETB |
25 Dinar Jordan JOD | JOD | ETB | 2 049.13 Birr Ethiopia ETB |
100 Dinar Jordan JOD | JOD | ETB | 8 196.53 Birr Ethiopia ETB |
500 Dinar Jordan JOD | JOD | ETB | 40 982.65 Birr Ethiopia ETB |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.