Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ (INR) Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi (YUN)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rupee Ấn Độ INR | INR | YUN | 0.97 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN |
2 Rupee Ấn Độ INR | INR | YUN | 1.93 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN |
3 Rupee Ấn Độ INR | INR | YUN | 2.90 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN |
4 Rupee Ấn Độ INR | INR | YUN | 3.87 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN |
5 Rupee Ấn Độ INR | INR | YUN | 4.84 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN |
10 Rupee Ấn Độ INR | INR | YUN | 9.67 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN |
15 Rupee Ấn Độ INR | INR | YUN | 14.51 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN |
20 Rupee Ấn Độ INR | INR | YUN | 19.34 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN |
25 Rupee Ấn Độ INR | INR | YUN | 24.18 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN |
100 Rupee Ấn Độ INR | INR | YUN | 96.72 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN |
500 Rupee Ấn Độ INR | INR | YUN | 483.60 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.