chuyển đổi Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi (YUN) Rupee Ấn Độ (INR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | INR | 1.03 Rupee Ấn Độ INR |
2 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | INR | 2.05 Rupee Ấn Độ INR |
3 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | INR | 3.08 Rupee Ấn Độ INR |
4 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | INR | 4.11 Rupee Ấn Độ INR |
5 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | INR | 5.13 Rupee Ấn Độ INR |
10 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | INR | 10.26 Rupee Ấn Độ INR |
15 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | INR | 15.39 Rupee Ấn Độ INR |
20 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | INR | 20.53 Rupee Ấn Độ INR |
25 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | INR | 25.66 Rupee Ấn Độ INR |
100 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | INR | 102.63 Rupee Ấn Độ INR |
500 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | INR | 513.15 Rupee Ấn Độ INR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.