tiền của Nam Tư : Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN
Vào 1 Th01 1990, đồng dinar nam tư có thể chuyển đổi (YUN) đã thay thế cho █ (YUD). Vào 24 Th07 1992, █ (YUM) đã thay thế cho đồng dinar nam tư có thể chuyển đổi (YUN). Mã của của Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi là YUN. Chúng tôi sử dụng YUN làm biểu tượng của của Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi là
- Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi đã được giới thiệu vào 1 Th01 1990 (34 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
YUN Tất cả các đồng tiền
YUN/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi Won Hàn Quốc | 1 YUN = 16.9147 KRW | |
Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi Yên Nhật | 1 YUN = 1.9377 JPY | |
Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi Ringgit Malaysia | 1 YUN = 0.0581 MYR | |
Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi Kwanza Angola | 1 YUN = 10.5099 AOA | |
Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi Dirham UAE | 1 YUN = 0.0455 AED | |
Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi Euro | 1 YUN = 0.0114 EUR | |
Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi Bolívar Venezuela | 1 YUN = 3246.8516 VEF | |
Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi Peso Philipin | 1 YUN = 0.7196 PHP | |
Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi Bạt Thái Lan | 1 YUN = 0.4489 THB | |
Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi Vàng | 1 YUN = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền YUN
tiền tệ/YUN | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 VND = 0.0032 YUN | |
Đô la Mỹ Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 USD = 80.7334 YUN | |
Đô la Đài Loan mới Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 TWD = 2.4978 YUN | |
Nhân dân tệ Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 CNY = 11.1570 YUN | |
Won Hàn Quốc Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 KRW = 0.0591 YUN | |
Yên Nhật Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 JPY = 0.5161 YUN | |
Ringgit Malaysia Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 MYR = 17.2065 YUN | |
Kwanza Angola Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 AOA = 0.0951 YUN | |
Dirham UAE Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 AED = 21.9803 YUN | |
Euro Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 EUR = 87.6409 YUN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.