chuyển đổi Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi (YUN) Ringgit Malaysia (MYR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | MYR | 0.58 Ringgit Malaysia MYR |
20 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | MYR | 1.16 Ringgit Malaysia MYR |
30 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | MYR | 1.74 Ringgit Malaysia MYR |
40 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | MYR | 2.32 Ringgit Malaysia MYR |
50 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | MYR | 2.90 Ringgit Malaysia MYR |
100 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | MYR | 5.80 Ringgit Malaysia MYR |
150 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | MYR | 8.69 Ringgit Malaysia MYR |
200 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | MYR | 11.59 Ringgit Malaysia MYR |
250 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | MYR | 14.49 Ringgit Malaysia MYR |
1 000 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | MYR | 57.95 Ringgit Malaysia MYR |
5 000 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | MYR | 289.75 Ringgit Malaysia MYR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.