chuyển đổi Dirham UAE (AED) Ringgit Malaysia (MYR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Dirham UAE sang Ringgit Malaysia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Dirham UAE = 130.6522 Ringgit Malaysia
Ngày xấu nhất để đổi từ Dirham UAE sang Ringgit Malaysia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Dirham UAE = 123.1121 Ringgit Malaysia
Lịch sử của giá hàng ngày AED /MYR kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Dirham UAE = 1.3065 Ringgit Malaysia
tối thiểu trên
1 Dirham UAE = 1.2311 Ringgit Malaysia
Date | AED/MYR |
---|---|
1.2753 | |
1.2883 | |
1.2904 | |
1.2980 | |
1.3010 | |
1.2998 | |
1.2941 | |
1.2879 | |
1.2865 | |
1.2848 | |
1.2751 | |
1.2860 | |
1.3006 | |
1.3028 | |
1.2973 | |
1.2933 | |
1.2878 | |
1.2869 | |
1.2713 | |
1.2664 | |
1.2511 | |
1.2612 | |
1.2781 | |
1.2751 | |
1.2682 | |
1.2755 | |
1.2701 | |
1.2818 | |
1.2623 | |
1.2966 | |
1.2980 | |
1.2894 | |
1.2883 | |
1.2842 | |
1.2757 | |
1.2766 | |
1.2726 | |
1.2673 | |
1.2672 | |
1.2657 | |
1.2577 | |
1.2412 | |
1.2334 | |
1.2451 | |
1.2362 | |
1.2716 | |
1.2706 | |
1.2724 | |
1.2599 | |
1.2578 | |
1.2463 | |
1.2540 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Dirham UAE AED | AED | MYR | 1.28 Ringgit Malaysia MYR |
2 Dirham UAE AED | AED | MYR | 2.55 Ringgit Malaysia MYR |
3 Dirham UAE AED | AED | MYR | 3.83 Ringgit Malaysia MYR |
4 Dirham UAE AED | AED | MYR | 5.11 Ringgit Malaysia MYR |
5 Dirham UAE AED | AED | MYR | 6.39 Ringgit Malaysia MYR |
10 Dirham UAE AED | AED | MYR | 12.77 Ringgit Malaysia MYR |
15 Dirham UAE AED | AED | MYR | 19.16 Ringgit Malaysia MYR |
20 Dirham UAE AED | AED | MYR | 25.55 Ringgit Malaysia MYR |
25 Dirham UAE AED | AED | MYR | 31.94 Ringgit Malaysia MYR |
100 Dirham UAE AED | AED | MYR | 127.74 Ringgit Malaysia MYR |
500 Dirham UAE AED | AED | MYR | 638.70 Ringgit Malaysia MYR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Kwanza Angola | AOA |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
Peso Philipin | PHP |
.