chuyển đổi Đô la Guyana (GYD) Euro (EUR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Guyana sang euro là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Đô la Guyana = 45.584877 euro
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Guyana sang euro là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Đô la Guyana = 42.347042 euro
Lịch sử của giá hàng ngày GYD /EUR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Guyana = 0.004558 Euro
tối thiểu trên
1 Đô la Guyana = 0.004235 Euro
Date | GYD/EUR |
---|---|
0.004390 | |
0.004383 | |
0.004398 | |
0.004397 | |
0.004428 | |
0.004438 | |
0.004462 | |
0.004482 | |
0.004501 | |
0.004412 | |
0.004450 | |
0.004411 | |
0.004384 | |
0.004366 | |
0.004397 | |
0.004406 | |
0.004433 | |
0.004438 | |
0.004445 | |
0.004410 | |
0.004392 | |
0.004368 | |
0.004367 | |
0.004315 | |
0.004330 | |
0.004376 | |
0.004432 | |
0.004405 | |
0.004357 | |
0.004365 | |
0.004425 | |
0.004458 | |
0.004507 | |
0.004477 | |
0.004527 | |
0.004516 | |
0.004558 | |
0.004515 | |
0.004471 | |
0.004450 | |
0.004423 | |
0.004415 | |
0.004389 | |
0.004380 | |
0.004343 | |
0.004344 | |
0.004320 | |
0.004254 | |
0.004342 | |
0.004337 | |
0.004335 | |
0.004329 | |
0.004392 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Đô la Guyana GYD | GYD | EUR | 0.44 Euro EUR |
200 Đô la Guyana GYD | GYD | EUR | 0.88 Euro EUR |
300 Đô la Guyana GYD | GYD | EUR | 1.32 Euro EUR |
400 Đô la Guyana GYD | GYD | EUR | 1.76 Euro EUR |
500 Đô la Guyana GYD | GYD | EUR | 2.20 euro EUR |
1 000 Đô la Guyana GYD | GYD | EUR | 4.39 euro EUR |
1 500 Đô la Guyana GYD | GYD | EUR | 6.59 euro EUR |
2 000 Đô la Guyana GYD | GYD | EUR | 8.79 euro EUR |
2 500 Đô la Guyana GYD | GYD | EUR | 10.99 euro EUR |
10 000 Đô la Guyana GYD | GYD | EUR | 43.94 euro EUR |
50 000 Đô la Guyana GYD | GYD | EUR | 219.70 euro EUR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Vàng | XAU |
.