chuyển đổi Quetzal Guatemala (GTQ) Ringgit Malaysia (MYR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Quetzal Guatemala sang Ringgit Malaysia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Quetzal Guatemala = 61.6728 Ringgit Malaysia
Ngày xấu nhất để đổi từ Quetzal Guatemala sang Ringgit Malaysia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Quetzal Guatemala = 57.4899 Ringgit Malaysia
Lịch sử của giá hàng ngày GTQ /MYR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Quetzal Guatemala = 0.6167 Ringgit Malaysia
tối thiểu trên
1 Quetzal Guatemala = 0.5749 Ringgit Malaysia
Date | GTQ/MYR |
---|---|
0.6008 | |
0.6063 | |
0.6046 | |
0.6023 | |
0.6092 | |
0.6097 | |
0.6136 | |
0.6136 | |
0.6133 | |
0.6117 | |
0.6068 | |
0.6058 | |
0.6027 | |
0.5996 | |
0.6045 | |
0.6114 | |
0.6129 | |
0.6106 | |
0.6073 | |
0.6052 | |
0.6044 | |
0.5978 | |
0.5950 | |
0.5857 | |
0.5913 | |
0.6003 | |
0.5977 | |
0.5943 | |
0.5978 | |
0.5956 | |
0.6008 | |
0.5913 | |
0.6079 | |
0.6083 | |
0.6036 | |
0.6033 | |
0.5998 | |
0.5960 | |
0.5956 | |
0.5944 | |
0.5907 | |
0.5924 | |
0.5926 | |
0.5875 | |
0.5801 | |
0.5764 | |
0.5829 | |
0.5788 | |
0.5952 | |
0.5955 | |
0.5963 | |
0.5907 | |
0.5896 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Quetzal Guatemala GTQ | GTQ | MYR | 0.60 Ringgit Malaysia MYR |
2 Quetzal Guatemala GTQ | GTQ | MYR | 1.20 Ringgit Malaysia MYR |
3 Quetzal Guatemala GTQ | GTQ | MYR | 1.80 Ringgit Malaysia MYR |
4 Quetzal Guatemala GTQ | GTQ | MYR | 2.40 Ringgit Malaysia MYR |
5 Quetzal Guatemala GTQ | GTQ | MYR | 3.00 Ringgit Malaysia MYR |
10 Quetzal Guatemala GTQ | GTQ | MYR | 6.01 Ringgit Malaysia MYR |
15 Quetzal Guatemala GTQ | GTQ | MYR | 9.01 Ringgit Malaysia MYR |
20 Quetzal Guatemala GTQ | GTQ | MYR | 12.02 Ringgit Malaysia MYR |
25 Quetzal Guatemala GTQ | GTQ | MYR | 15.02 Ringgit Malaysia MYR |
100 Quetzal Guatemala GTQ | GTQ | MYR | 60.08 Ringgit Malaysia MYR |
500 Quetzal Guatemala GTQ | GTQ | MYR | 300.40 Ringgit Malaysia MYR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.