chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) Ouguiya Mauritania (MRO)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Birr Ethiopia sang Ouguiya Mauritania là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Birr Ethiopia = 655.7890 Ouguiya Mauritania
Ngày xấu nhất để đổi từ Birr Ethiopia sang Ouguiya Mauritania là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Birr Ethiopia = 619.6283 Ouguiya Mauritania
Lịch sử Birr Ethiopia / Ouguiya Mauritania
Lịch sử của giá hàng ngày ETB /MRO kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Birr Ethiopia = 6.5579 Ouguiya Mauritania
tối thiểu trên
1 Birr Ethiopia = 6.1963 Ouguiya Mauritania
Date | ETB/MRO |
---|---|
6.1996 | |
6.1963 | |
6.2670 | |
6.2188 | |
6.2527 | |
6.2533 | |
6.2764 | |
6.3072 | |
6.3506 | |
6.2808 | |
6.3439 | |
6.2870 | |
6.2616 | |
6.2459 | |
6.2794 | |
6.2935 | |
6.3081 | |
6.3172 | |
6.3613 | |
6.3487 | |
6.3093 | |
6.2764 | |
6.2822 | |
6.2451 | |
6.2625 | |
6.2996 | |
6.3620 | |
6.3435 | |
6.3539 | |
6.3730 | |
6.4326 | |
6.4450 | |
6.4844 | |
6.4411 | |
6.5006 | |
6.4700 | |
6.5392 | |
6.5450 | |
6.4854 | |
6.4785 | |
6.4742 | |
6.4583 | |
6.4691 | |
6.4653 | |
6.4169 | |
6.4351 | |
6.4241 | |
6.3539 | |
6.4291 | |
6.4984 | |
6.5158 | |
6.4796 | |
6.5002 |
Tiền Của Ethiopia
Tiền Của Mauritania
bảng chuyển đổi: Birr Ethiopia/Ouguiya Mauritania
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Birr Ethiopia ETB | ETB | MRO | 6.21 Ouguiya Mauritania MRO |
2 Birr Ethiopia ETB | ETB | MRO | 12.41 Ouguiya Mauritania MRO |
3 Birr Ethiopia ETB | ETB | MRO | 18.62 Ouguiya Mauritania MRO |
4 Birr Ethiopia ETB | ETB | MRO | 24.82 Ouguiya Mauritania MRO |
5 Birr Ethiopia ETB | ETB | MRO | 31.03 Ouguiya Mauritania MRO |
10 Birr Ethiopia ETB | ETB | MRO | 62.05 Ouguiya Mauritania MRO |
15 Birr Ethiopia ETB | ETB | MRO | 93.08 Ouguiya Mauritania MRO |
20 Birr Ethiopia ETB | ETB | MRO | 124.11 Ouguiya Mauritania MRO |
25 Birr Ethiopia ETB | ETB | MRO | 155.14 Ouguiya Mauritania MRO |
100 Birr Ethiopia ETB | ETB | MRO | 620.54 Ouguiya Mauritania MRO |
500 Birr Ethiopia ETB | ETB | MRO | 3 102.70 Ouguiya Mauritania MRO |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.