tiền của Mauritania : Ouguiya Mauritania UM
Ouguiya Mauritania là đồng tiền của của Mauritania. Mã của của Ouguiya Mauritania là MRO. Chúng tôi sử dụng UM làm biểu tượng của của Ouguiya Mauritania. Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. MRO được quy định bởi Banque Centrale de Mauritanie.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Ouguiya Mauritania là
- Ouguiya Mauritania đã được giới thiệu vào 29 Th06 1973 (51 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Ouguiya Mauritania ( UM0.20 , UM1 , UM5 , UM10 , UM20 và UM50 ),
- Ouguiya Mauritania có 6 mệnh giá tiền giấy ( UM100 , UM200 , UM500 , UM1000 , UM2000 và UM5000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
MRO Tất cả các đồng tiền
MRO/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Ouguiya Mauritania Won Hàn Quốc | 1 MRO = 3.8167 KRW | |
Ouguiya Mauritania Yên Nhật | 1 MRO = 0.4372 JPY | |
Ouguiya Mauritania Ringgit Malaysia | 1 MRO = 0.0131 MYR | |
Ouguiya Mauritania Kwanza Angola | 1 MRO = 2.3715 AOA | |
Ouguiya Mauritania Dirham UAE | 1 MRO = 0.0103 AED | |
Ouguiya Mauritania Euro | 1 MRO = 0.0026 EUR | |
Ouguiya Mauritania Bolívar Venezuela | 1 MRO = 732.6353 VEF | |
Ouguiya Mauritania Peso Philipin | 1 MRO = 0.1624 PHP | |
Ouguiya Mauritania Bạt Thái Lan | 1 MRO = 0.1013 THB | |
Ouguiya Mauritania Vàng | 1 MRO = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền MRO
tiền tệ/MRO | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Ouguiya Mauritania | 1 VND = 0.0141 MRO | |
Đô la Mỹ Ouguiya Mauritania | 1 USD = 357.7895 MRO | |
Đô la Đài Loan mới Ouguiya Mauritania | 1 TWD = 11.0697 MRO | |
Nhân dân tệ Ouguiya Mauritania | 1 CNY = 49.4449 MRO | |
Won Hàn Quốc Ouguiya Mauritania | 1 KRW = 0.2620 MRO | |
Yên Nhật Ouguiya Mauritania | 1 JPY = 2.2871 MRO | |
Ringgit Malaysia Ouguiya Mauritania | 1 MYR = 76.2549 MRO | |
Kwanza Angola Ouguiya Mauritania | 1 AOA = 0.4217 MRO | |
Dirham UAE Ouguiya Mauritania | 1 AED = 97.4112 MRO | |
Euro Ouguiya Mauritania | 1 EUR = 388.4020 MRO |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.