chuyển đổi Rúp Belarus (BYR) Rupiah Indonesia (IDR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rúp Belarus sang Rupiah Indonesia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rúp Belarus = 644.2581 Rupiah Indonesia
Ngày xấu nhất để đổi từ Rúp Belarus sang Rupiah Indonesia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rúp Belarus = 579.1822 Rupiah Indonesia
Lịch sử của giá hàng ngày BYR /IDR kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rúp Belarus = 6.4426 Rupiah Indonesia
tối thiểu trên
1 Rúp Belarus = 5.7918 Rupiah Indonesia
Date | BYR/IDR |
---|---|
6.3748 | |
6.3565 | |
6.3670 | |
6.3401 | |
6.3967 | |
6.3956 | |
6.3117 | |
6.3304 | |
6.2625 | |
6.2625 | |
6.2584 | |
6.2035 | |
6.2696 | |
6.2137 | |
6.2004 | |
6.1751 | |
6.2464 | |
6.2847 | |
6.2296 | |
6.2161 | |
6.1971 | |
6.1835 | |
6.2045 | |
6.1789 | |
6.2183 | |
6.1529 | |
6.1879 | |
6.1354 | |
6.1897 | |
6.1423 | |
6.2209 | |
6.2856 | |
6.1538 | |
6.1727 | |
6.0626 | |
6.0396 | |
6.0832 | |
6.0844 | |
6.0288 | |
6.0621 | |
6.0942 | |
6.1108 | |
6.1092 | |
6.0529 | |
6.0249 | |
6.0735 | |
6.1004 | |
6.0164 | |
6.0028 | |
5.9962 | |
5.9270 | |
5.7918 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rúp Belarus BYR | BYR | IDR | 6.44 Rupiah Indonesia IDR |
2 Rúp Belarus BYR | BYR | IDR | 12.88 Rupiah Indonesia IDR |
3 Rúp Belarus BYR | BYR | IDR | 19.33 Rupiah Indonesia IDR |
4 Rúp Belarus BYR | BYR | IDR | 25.77 Rupiah Indonesia IDR |
5 Rúp Belarus BYR | BYR | IDR | 32.21 Rupiah Indonesia IDR |
10 Rúp Belarus BYR | BYR | IDR | 64.42 Rupiah Indonesia IDR |
15 Rúp Belarus BYR | BYR | IDR | 96.63 Rupiah Indonesia IDR |
20 Rúp Belarus BYR | BYR | IDR | 128.84 Rupiah Indonesia IDR |
25 Rúp Belarus BYR | BYR | IDR | 161.06 Rupiah Indonesia IDR |
100 Rúp Belarus BYR | BYR | IDR | 644.22 Rupiah Indonesia IDR |
500 Rúp Belarus BYR | BYR | IDR | 3 221.10 Rupiah Indonesia IDR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.