tiền của Belarus : Rúp Belarus р

Belarus

Vào 25 Th12 1991, █ (RUR) đã thay thế cho █ (SUR). Vào 8 Th11 1994, █ (BYB) đã thay thế cho █ (RUR). Vào 31 Th12 2000, rúp belarus (BYR) đã thay thế cho █ (BYB). Vào 1 Th01 2017, rúp belarus (BYN) đã thay thế cho rúp belarus (BYR). Mã của của Rúp Belarus là BYR. Chúng tôi sử dụng р làm biểu tượng của của Rúp Belarus. Rúp Belarus được chia thành 100 kapyeyka. BYR được quy định bởi National Bank of the Republic of Belarus.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Rúp Belarus , tiền của Belarus

BYR/tiền tệ chuyển đổi
1 BYR = 0.5409 KRW
1 BYR = 0.0620 JPY
1 BYR = 0.0019 MYR
1 BYR = 0.3361 AOA
1 BYR = 0.0015 AED
1 BYR = 0.0004 EUR
1 BYR = 103.8290 VEF
1 BYR = 0.0230 PHP
1 BYR = 0.0144 THB
1 BYR = 0.0000 XAU

tiền tệ/BYR chuyển đổi
1 VND = 0.0992 BYR
1 USD = 2524.6232 BYR
1 TWD = 78.1093 BYR
1 CNY = 348.8915 BYR
1 KRW = 1.8488 BYR
1 JPY = 16.1383 BYR
1 MYR = 538.0674 BYR
1 AOA = 2.9754 BYR
1 AED = 687.3501 BYR
1 EUR = 2740.6300 BYR
.