chuyển đổi Đồng Việt Nam Rúp Belarus | 1 VND = 0.0998 BYR |
chuyển đổi Đô la Mỹ Rúp Belarus | 1 USD = 2534.9440 BYR |
chuyển đổi Nhân dân tệ Rúp Belarus | 1 CNY = 349.8404 BYR |
chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Rúp Belarus | 1 TWD = 78.2177 BYR |
chuyển đổi Franc Andorran Rúp Belarus | 1 ADF = 417.6478 BYR |
chuyển đổi Đồng Peseta của Andora Rúp Belarus | 1 ADP = 16.4653 BYR |
chuyển đổi Dirham UAE Rúp Belarus | 1 AED = 690.1565 BYR |
chuyển đổi Đồng Afghani của Afghanistan Rúp Belarus | 1 AFA = 0.0291 BYR |
chuyển đổi Afghani Afghanistan Rúp Belarus | 1 AFN = 35.8127 BYR |
chuyển đổi Old franc Pháp Rúp Belarus | 1 AFR = 4.1765 BYR |
chuyển đổi Lek Albania Rúp Belarus | 1 ALL = 27.3262 BYR |
chuyển đổi Dram Armenia Rúp Belarus | 1 AMD = 6.4965 BYR |
chuyển đổi Guilder Tây Ấn Hà Lan Rúp Belarus | 1 ANG = 1406.7576 BYR |
chuyển đổi Kwanza Angola Rúp Belarus | 1 AOA = 2.9631 BYR |
chuyển đổi Đồng Kwanza Mới của Angola Rúp Belarus | 1 AON = 6.3566 BYR |
chuyển đổi Peso Argentina Rúp Belarus | 1 ARS = 2.8189 BYR |
chuyển đổi Đồng Schiling Áo Rúp Belarus | 1 ATS = 199.0938 BYR |
chuyển đổi Đô la Australia Rúp Belarus | 1 AUD = 1670.2780 BYR |
chuyển đổi Tiền tệ ở hòa lan Aruban Rúp Belarus | 1 AWF = 1547.4063 BYR |
chuyển đổi Florin Aruba Rúp Belarus | 1 AWG = 1406.3459 BYR |