chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) Rupiah Indonesia (IDR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Dinar Bahrain sang Rupiah Indonesia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Dinar Bahrain = 4 335 186.3187 Rupiah Indonesia
Ngày xấu nhất để đổi từ Dinar Bahrain sang Rupiah Indonesia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Dinar Bahrain = 3 937 905.4314 Rupiah Indonesia
Lịch sử của giá hàng ngày BHD /IDR kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Dinar Bahrain = 43 351.8632 Rupiah Indonesia
tối thiểu trên
1 Dinar Bahrain = 39 379.0543 Rupiah Indonesia
Date | BHD/IDR |
---|---|
43 017.7221 | |
42 649.1205 | |
42 559.8866 | |
42 791.0442 | |
42 554.7321 | |
43 088.6981 | |
43 074.0581 | |
42 673.6862 | |
42 218.6728 | |
42 088.6006 | |
41 911.9033 | |
41 777.9003 | |
41 199.1465 | |
41 862.0061 | |
41 528.0750 | |
41 502.3636 | |
41 352.4445 | |
41 854.7035 | |
42 006.6303 | |
41 559.9145 | |
41 271.3148 | |
41 135.5284 | |
40 726.1236 | |
41 124.5509 | |
40 997.7386 | |
41 537.1647 | |
41 084.0017 | |
41 128.9054 | |
40 830.1839 | |
41 594.7913 | |
41 315.2510 | |
42 025.9369 | |
42 185.8415 | |
41 595.3113 | |
41 666.2070 | |
41 233.5197 | |
40 885.5693 | |
40 805.5716 | |
40 734.8436 | |
40 407.2182 | |
40 479.2414 | |
40 657.5161 | |
40 730.3733 | |
40 417.3567 | |
40 088.6860 | |
39 869.5506 | |
39 743.0028 | |
40 281.1755 | |
39 955.4201 | |
39 935.3270 | |
39 826.7158 | |
39 462.6062 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Dinar Bahrain BHD | BHD | IDR | 43 187.21 Rupiah Indonesia IDR |
2 Dinar Bahrain BHD | BHD | IDR | 86 374.43 Rupiah Indonesia IDR |
3 Dinar Bahrain BHD | BHD | IDR | 129 561.64 Rupiah Indonesia IDR |
4 Dinar Bahrain BHD | BHD | IDR | 172 748.86 Rupiah Indonesia IDR |
5 Dinar Bahrain BHD | BHD | IDR | 215 936.07 Rupiah Indonesia IDR |
10 Dinar Bahrain BHD | BHD | IDR | 431 872.14 Rupiah Indonesia IDR |
15 Dinar Bahrain BHD | BHD | IDR | 647 808.21 Rupiah Indonesia IDR |
20 Dinar Bahrain BHD | BHD | IDR | 863 744.28 Rupiah Indonesia IDR |
25 Dinar Bahrain BHD | BHD | IDR | 1 079 680.35 Rupiah Indonesia IDR |
100 Dinar Bahrain BHD | BHD | IDR | 4 318 721.38 Rupiah Indonesia IDR |
500 Dinar Bahrain BHD | BHD | IDR | 21 593 606.90 Rupiah Indonesia IDR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.