chuyển đổi Đồng Franc Bỉ (BEF) Bảng Anh (GBP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Franc Bỉ sang Bảng Anh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Đồng Franc Bỉ = 217.250662 Bảng Anh
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Franc Bỉ sang Bảng Anh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Đồng Franc Bỉ = 209.826995 Bảng Anh
Lịch sử Đồng Franc Bỉ / Bảng Anh
Lịch sử của giá hàng ngày BEF /GBP kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Franc Bỉ = 0.021725 Bảng Anh
tối thiểu trên
1 Đồng Franc Bỉ = 0.020983 Bảng Anh
Date | BEF/GBP |
---|---|
0.020983 | |
0.021107 | |
0.021082 | |
0.021182 | |
0.021302 | |
0.021253 | |
0.021148 | |
0.021387 | |
0.021162 | |
0.021273 | |
0.021214 | |
0.021260 | |
0.021179 | |
0.021139 | |
0.021205 | |
0.021206 | |
0.021221 | |
0.021148 | |
0.021244 | |
0.021125 | |
0.021224 | |
0.021337 | |
0.021303 | |
0.021496 | |
0.021500 | |
0.021400 | |
0.021259 | |
0.021265 | |
0.021504 | |
0.021691 | |
0.021604 | |
0.021528 | |
0.021631 | |
0.021595 | |
0.021424 | |
0.021407 | |
0.021488 | |
0.021496 | |
0.021404 | |
0.021300 | |
0.021193 | |
0.021280 | |
0.021172 | |
0.021315 | |
0.021339 | |
0.021244 | |
0.021405 | |
0.021313 | |
0.021208 | |
0.021314 | |
0.021276 | |
0.021167 | |
0.021319 |
Tiền Của Bỉ
Tiền Của Vương Quốc Anh
bảng chuyển đổi: Đồng Franc Bỉ/Bảng Anh
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Đồng Franc Bỉ BEF | BEF | GBP | 2.10 Bảng Anh GBP |
200 Đồng Franc Bỉ BEF | BEF | GBP | 4.20 Bảng Anh GBP |
300 Đồng Franc Bỉ BEF | BEF | GBP | 6.29 Bảng Anh GBP |
400 Đồng Franc Bỉ BEF | BEF | GBP | 8.39 Bảng Anh GBP |
500 Đồng Franc Bỉ BEF | BEF | GBP | 10.49 Bảng Anh GBP |
1 000 Đồng Franc Bỉ BEF | BEF | GBP | 20.98 Bảng Anh GBP |
1 500 Đồng Franc Bỉ BEF | BEF | GBP | 31.47 Bảng Anh GBP |
2 000 Đồng Franc Bỉ BEF | BEF | GBP | 41.97 Bảng Anh GBP |
2 500 Đồng Franc Bỉ BEF | BEF | GBP | 52.46 Bảng Anh GBP |
10 000 Đồng Franc Bỉ BEF | BEF | GBP | 209.83 Bảng Anh GBP |
50 000 Đồng Franc Bỉ BEF | BEF | GBP | 1 049.15 Bảng Anh GBP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.