Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh (BDT) Bảng Nam Sudan (SSP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Bảng Nam Sudan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Taka Bangladesh = 121.1904 Bảng Nam Sudan
Ngày xấu nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Bảng Nam Sudan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Taka Bangladesh = 109.7789 Bảng Nam Sudan
Lịch sử Taka Bangladesh / Bảng Nam Sudan
Lịch sử của giá hàng ngày BDT /SSP kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Taka Bangladesh = 1.2119 Bảng Nam Sudan
tối thiểu trên
1 Taka Bangladesh = 1.0978 Bảng Nam Sudan
Date | BDT/SSP |
---|---|
1.0978 | |
1.1098 | |
1.1100 | |
1.1112 | |
1.1138 | |
1.1869 | |
1.1871 | |
1.1859 | |
1.1875 | |
1.1900 | |
1.1874 | |
1.1870 | |
1.1837 | |
1.1866 | |
1.1864 | |
1.1871 | |
1.1870 | |
1.1870 | |
1.1855 | |
1.1875 | |
1.1872 | |
1.1881 | |
1.1875 | |
1.1836 | |
1.1848 | |
1.1870 | |
1.1831 | |
1.1835 | |
1.1813 | |
1.1766 | |
1.1752 | |
1.1813 | |
1.1823 | |
1.1819 | |
1.1812 | |
1.1818 | |
1.1808 | |
1.1820 | |
1.1870 | |
1.1886 | |
1.1839 | |
1.1922 | |
1.1909 | |
1.1894 | |
1.1916 | |
1.1996 | |
1.2007 | |
1.1978 | |
1.1994 | |
1.2048 | |
1.2041 | |
1.2035 | |
1.2021 |
Tiền Của Bangladesh
Tiền Của Nam Sudan
bảng chuyển đổi: Taka Bangladesh/Bảng Nam Sudan
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Taka Bangladesh BDT | BDT | SSP | 1.10 Bảng Nam Sudan SSP |
2 Taka Bangladesh BDT | BDT | SSP | 2.20 Bảng Nam Sudan SSP |
3 Taka Bangladesh BDT | BDT | SSP | 3.29 Bảng Nam Sudan SSP |
4 Taka Bangladesh BDT | BDT | SSP | 4.39 Bảng Nam Sudan SSP |
5 Taka Bangladesh BDT | BDT | SSP | 5.49 Bảng Nam Sudan SSP |
10 Taka Bangladesh BDT | BDT | SSP | 10.98 Bảng Nam Sudan SSP |
15 Taka Bangladesh BDT | BDT | SSP | 16.47 Bảng Nam Sudan SSP |
20 Taka Bangladesh BDT | BDT | SSP | 21.96 Bảng Nam Sudan SSP |
25 Taka Bangladesh BDT | BDT | SSP | 27.45 Bảng Nam Sudan SSP |
100 Taka Bangladesh BDT | BDT | SSP | 109.78 Bảng Nam Sudan SSP |
500 Taka Bangladesh BDT | BDT | SSP | 548.90 Bảng Nam Sudan SSP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.