chuyển đổi Đồng Schiling Áo (ATS) Rupiah Indonesia (IDR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Schiling Áo sang Rupiah Indonesia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đồng Schiling Áo = 128 979.0194 Rupiah Indonesia
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Schiling Áo sang Rupiah Indonesia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đồng Schiling Áo = 115 937.8793 Rupiah Indonesia
Lịch sử của giá hàng ngày ATS /IDR kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Schiling Áo = 1 289.7902 Rupiah Indonesia
tối thiểu trên
1 Đồng Schiling Áo = 1 159.3788 Rupiah Indonesia
Date | ATS/IDR |
---|---|
1 284.9138 | |
1 269.0130 | |
1 265.9898 | |
1 264.8925 | |
1 255.6558 | |
1 264.6163 | |
1 257.3563 | |
1 241.7462 | |
1 256.2880 | |
1 243.4249 | |
1 244.1807 | |
1 244.1953 | |
1 233.3815 | |
1 244.2389 | |
1 233.7885 | |
1 225.0169 | |
1 220.0388 | |
1 231.4048 | |
1 246.8187 | |
1 238.2652 | |
1 237.4076 | |
1 233.9702 | |
1 234.3772 | |
1 238.6140 | |
1 226.6012 | |
1 224.7189 | |
1 219.5592 | |
1 234.9731 | |
1 224.0213 | |
1 219.6318 | |
1 213.4619 | |
1 222.5097 | |
1 233.3234 | |
1 202.7645 | |
1 207.6336 | |
1 183.6879 | |
1 186.2677 | |
1 195.2065 | |
1 199.2035 | |
1 194.7414 | |
1 200.6570 | |
1 213.6654 | |
1 217.1101 | |
1 218.5127 | |
1 207.5754 | |
1 208.2876 | |
1 223.8614 | |
1 214.5593 | |
1 194.5597 | |
1 193.6804 | |
1 191.9072 | |
1 163.5938 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đồng Schiling Áo ATS | ATS | IDR | 1 278.37 Rupiah Indonesia IDR |
2 Đồng Schiling Áo ATS | ATS | IDR | 2 556.75 Rupiah Indonesia IDR |
3 Đồng Schiling Áo ATS | ATS | IDR | 3 835.12 Rupiah Indonesia IDR |
4 Đồng Schiling Áo ATS | ATS | IDR | 5 113.49 Rupiah Indonesia IDR |
5 Đồng Schiling Áo ATS | ATS | IDR | 6 391.87 Rupiah Indonesia IDR |
10 Đồng Schiling Áo ATS | ATS | IDR | 12 783.73 Rupiah Indonesia IDR |
15 Đồng Schiling Áo ATS | ATS | IDR | 19 175.60 Rupiah Indonesia IDR |
20 Đồng Schiling Áo ATS | ATS | IDR | 25 567.47 Rupiah Indonesia IDR |
25 Đồng Schiling Áo ATS | ATS | IDR | 31 959.33 Rupiah Indonesia IDR |
100 Đồng Schiling Áo ATS | ATS | IDR | 127 837.33 Rupiah Indonesia IDR |
500 Đồng Schiling Áo ATS | ATS | IDR | 639 186.65 Rupiah Indonesia IDR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.