chuyển đổi Ounce nhôm (XAL) Yên Nhật (JPY)

XAL
¥

Bộ chuyển đổi Ounce nhôm/Yên Nhật được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank of Japan), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Ounce nhôm sang Yên Nhật là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Ounce nhôm = 57 126 318.7128 Yên Nhật

Ngày xấu nhất để đổi từ Ounce nhôm sang Yên Nhật là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Ounce nhôm = 50 667 176.2575 Yên Nhật

Lịch sử Ounce nhôm / Yên Nhật

Lịch sử của giá hàng ngày XAL /JPY kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Ounce nhôm = 571 263.1871 Yên Nhật

tối thiểu trên

1 Ounce nhôm = 506 671.7626 Yên Nhật

Lịch sử giá JPY / XAL

Date XAL/JPY
569 144.0771
570 078.4766
568 107.8568
565 397.3066
557 572.1692
564 484.2239
558 972.7255
554 764.4199
553 631.3712
546 176.0195
550 159.4573
543 467.7711
537 509.8022
548 268.8350
548 165.2223
546 098.3819
542 709.6365
539 623.7509
536 539.9144
540 098.2600
534 070.9801
528 339.1938
519 782.6660
523 087.3970
523 039.8046
531 755.5068
536 591.1864
542 960.2358
542 232.8768
548 645.6699
542 126.6294
536 487.2195
542 584.9730
538 064.6129
534 239.6263
535 900.1218
534 611.9929
535 128.7024
532 824.9796
531 620.4205
533 272.7945
533 140.4295
530 608.9685
523 744.7985
522 660.6381
520 166.8892
515 540.6589
520 349.7126
529 465.8435
524 287.4227
519 553.5595
509 342.1472
508 582.4047

Tiền Của Nhật Bản

bảng chuyển đổi: Ounce nhôm/Yên Nhật

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Ounce nhôm XAL XAL JPY 571 035.66 Yên Nhật JPY
2 Ounce nhôm XAL XAL JPY 1 142 071.33 Yên Nhật JPY
3 Ounce nhôm XAL XAL JPY 1 713 106.99 Yên Nhật JPY
4 Ounce nhôm XAL XAL JPY 2 284 142.66 Yên Nhật JPY
5 Ounce nhôm XAL XAL JPY 2 855 178.32 Yên Nhật JPY
10 Ounce nhôm XAL XAL JPY 5 710 356.64 Yên Nhật JPY
15 Ounce nhôm XAL XAL JPY 8 565 534.96 Yên Nhật JPY
20 Ounce nhôm XAL XAL JPY 11 420 713.28 Yên Nhật JPY
25 Ounce nhôm XAL XAL JPY 14 275 891.61 Yên Nhật JPY
100 Ounce nhôm XAL XAL JPY 57 103 566.42 Yên Nhật JPY
500 Ounce nhôm XAL XAL JPY 285 517 832.10 Yên Nhật JPY

bảng chuyển đổi: XAL/JPY

.