Tỷ giá hối đoái của Ounce nhôm

XAL/tiền tệ chuyển đổi
1 XAL = 4958739.0576 KRW
1 XAL = 568056.3035 JPY
1 XAL = 17037.8089 MYR
1 XAL = 3081110.2823 AOA
1 XAL = 13337.4366 AED
1 XAL = 3345.0298 EUR
1 XAL = 951851641.2389 VEF
1 XAL = 210969.6907 PHP
1 XAL = 131599.8274 THB
1 XAL = 1.5044 XAU

tiền tệ/XAL chuyển đổi
1 VND = 0.0000 XAL
1 USD = 0.0003 XAL
1 TWD = 0.0000 XAL
1 CNY = 0.0000 XAL
1 KRW = 0.0000 XAL
1 JPY = 0.0000 XAL
1 MYR = 0.0001 XAL
1 AOA = 0.0000 XAL
1 AED = 0.0001 XAL
1 EUR = 0.0003 XAL

Ounce Nhôm

flag XAL
  • ISO4217 : XAL
.