chuyển đổi Hryvnia Ucraina (UAH) Rupee Sri Lanka (LKR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Hryvnia Ucraina sang Rupee Sri Lanka là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Hryvnia Ucraina = 913.1086 Rupee Sri Lanka
Ngày xấu nhất để đổi từ Hryvnia Ucraina sang Rupee Sri Lanka là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Hryvnia Ucraina = 741.8519 Rupee Sri Lanka
Lịch sử của giá hàng ngày UAH /LKR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Hryvnia Ucraina = 9.1311 Rupee Sri Lanka
tối thiểu trên
1 Hryvnia Ucraina = 7.4185 Rupee Sri Lanka
Date | UAH/LKR |
---|---|
7.5279 | |
7.4748 | |
7.4537 | |
7.5587 | |
7.5565 | |
7.5577 | |
7.4975 | |
7.5563 | |
7.5575 | |
7.6688 | |
7.6596 | |
7.6931 | |
7.8129 | |
7.9937 | |
8.0443 | |
8.0957 | |
8.1624 | |
8.2592 | |
8.3267 | |
8.3919 | |
8.5550 | |
8.4945 | |
8.4356 | |
8.5185 | |
8.6829 | |
8.7881 | |
8.8720 | |
8.9749 | |
9.0812 | |
9.0949 | |
9.0283 | |
9.0708 | |
8.9976 | |
8.9161 | |
8.9157 | |
8.8611 | |
8.8349 | |
8.8201 | |
8.7636 | |
8.7476 | |
8.6633 | |
8.7647 | |
8.8005 | |
8.7184 | |
8.7727 | |
8.6653 | |
8.9763 | |
8.7755 | |
8.4750 | |
8.3397 | |
8.3732 | |
8.3123 | |
8.1499 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | LKR | 7.53 Rupee Sri Lanka LKR |
2 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | LKR | 15.06 Rupee Sri Lanka LKR |
3 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | LKR | 22.58 Rupee Sri Lanka LKR |
4 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | LKR | 30.11 Rupee Sri Lanka LKR |
5 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | LKR | 37.64 Rupee Sri Lanka LKR |
10 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | LKR | 75.28 Rupee Sri Lanka LKR |
15 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | LKR | 112.92 Rupee Sri Lanka LKR |
20 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | LKR | 150.56 Rupee Sri Lanka LKR |
25 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | LKR | 188.20 Rupee Sri Lanka LKR |
100 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | LKR | 752.79 Rupee Sri Lanka LKR |
500 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | LKR | 3 763.95 Rupee Sri Lanka LKR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.