chuyển đổi Hryvnia Ucraina (UAH) Koruna Cộng hòa Séc (CZK)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Hryvnia Ucraina sang Koruna Cộng hòa Séc là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Hryvnia Ucraina = 64.6087 Koruna Cộng hòa Séc
Ngày xấu nhất để đổi từ Hryvnia Ucraina sang Koruna Cộng hòa Séc là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Hryvnia Ucraina = 56.0203 Koruna Cộng hòa Séc
Lịch sử của giá hàng ngày UAH /CZK kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Hryvnia Ucraina = 0.6461 Koruna Cộng hòa Séc
tối thiểu trên
1 Hryvnia Ucraina = 0.5602 Koruna Cộng hòa Séc
Date | UAH/CZK |
---|---|
0.5636 | |
0.5602 | |
0.5637 | |
0.5735 | |
0.5803 | |
0.5910 | |
0.5917 | |
0.5963 | |
0.6020 | |
0.6000 | |
0.6008 | |
0.5942 | |
0.5935 | |
0.6034 | |
0.6101 | |
0.6091 | |
0.6174 | |
0.6172 | |
0.6176 | |
0.6055 | |
0.6091 | |
0.5953 | |
0.5860 | |
0.5868 | |
0.5931 | |
0.6032 | |
0.6140 | |
0.6159 | |
0.6114 | |
0.6220 | |
0.6335 | |
0.6352 | |
0.6359 | |
0.6312 | |
0.6422 | |
0.6330 | |
0.6344 | |
0.6228 | |
0.6186 | |
0.6189 | |
0.6053 | |
0.6043 | |
0.5975 | |
0.5969 | |
0.5967 | |
0.5878 | |
0.5911 | |
0.5758 | |
0.5863 | |
0.5892 | |
0.5866 | |
0.5886 | |
0.5982 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | CZK | 0.56 Koruna Cộng hòa Séc CZK |
2 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | CZK | 1.13 Koruna Cộng hòa Séc CZK |
3 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | CZK | 1.69 Koruna Cộng hòa Séc CZK |
4 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | CZK | 2.25 Koruna Cộng hòa Séc CZK |
5 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | CZK | 2.82 Koruna Cộng hòa Séc CZK |
10 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | CZK | 5.64 Koruna Cộng hòa Séc CZK |
15 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | CZK | 8.45 Koruna Cộng hòa Séc CZK |
20 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | CZK | 11.27 Koruna Cộng hòa Séc CZK |
25 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | CZK | 14.09 Koruna Cộng hòa Séc CZK |
100 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | CZK | 56.36 Koruna Cộng hòa Séc CZK |
500 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | CZK | 281.80 Koruna Cộng hòa Séc CZK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.