Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania (TZS) Franc CFA Tây Phi (XOF)

Sh
Fr

Bộ chuyển đổi Shilling Tanzania/Franc CFA Tây Phi được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank of Tanzania, Central Bank of West African ), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Shilling Tanzania sang franc CFA Tây Phi là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

1000 Shilling Tanzania = 256.91765 franc CFA Tây Phi

Ngày xấu nhất để đổi từ Shilling Tanzania sang franc CFA Tây Phi là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

1000 Shilling Tanzania = 229.95057 franc CFA Tây Phi

Lịch sử Shilling Tanzania / Franc CFA Tây Phi

Lịch sử của giá hàng ngày TZS /XOF kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Shilling Tanzania = 0.25692 Franc CFA Tây Phi

tối thiểu trên

1 Shilling Tanzania = 0.22995 Franc CFA Tây Phi

Lịch sử giá XOF / TZS

Date TZS/XOF
0.23115
0.23228
0.23230
0.23474
0.23494
0.23615
0.23733
0.23949
0.23468
0.23755
0.23690
0.23639
0.23534
0.23696
0.23710
0.23872
0.23995
0.24015
0.23743
0.23966
0.23859
0.23830
0.23573
0.23628
0.23920
0.24314
0.24108
0.23890
0.24015
0.24493
0.24428
0.24731
0.24579
0.24841
0.24655
0.24937
0.24731
0.24494
0.24401
0.24250
0.24207
0.24043
0.23993
0.24027
0.24289
0.24178
0.23977
0.24436
0.24807
0.25000
0.25133
0.25662

Tiền Tây Phi

flag XOF
  • ISO4217 : XOF
  • Benin, Burkina Faso, Bờ Biển Ngà, Niger, Senegal, Togo, Guinea-Bissau

bảng chuyển đổi: Shilling Tanzania/franc CFA Tây Phi

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
10 Shilling Tanzania TZS TZS XOF 2.30 franc CFA Tây Phi XOF
20 Shilling Tanzania TZS TZS XOF 4.60 franc CFA Tây Phi XOF
30 Shilling Tanzania TZS TZS XOF 6.90 franc CFA Tây Phi XOF
40 Shilling Tanzania TZS TZS XOF 9.21 franc CFA Tây Phi XOF
50 Shilling Tanzania TZS TZS XOF 11.51 franc CFA Tây Phi XOF
100 Shilling Tanzania TZS TZS XOF 23.01 franc CFA Tây Phi XOF
150 Shilling Tanzania TZS TZS XOF 34.52 franc CFA Tây Phi XOF
200 Shilling Tanzania TZS TZS XOF 46.03 franc CFA Tây Phi XOF
250 Shilling Tanzania TZS TZS XOF 57.54 franc CFA Tây Phi XOF
1 000 Shilling Tanzania TZS TZS XOF 230.14 franc CFA Tây Phi XOF
5 000 Shilling Tanzania TZS TZS XOF 1 150.70 Franc CFA Tây Phi XOF

bảng chuyển đổi: TZS/XOF

.