chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) Taka Bangladesh (BDT)

Sh

Bộ chuyển đổi Shilling Tanzania/Taka Bangladesh được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank of Tanzania, Bangladesh Bank), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Shilling Tanzania sang Taka Bangladesh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

1000 Shilling Tanzania = 45.64221 Taka Bangladesh

Ngày xấu nhất để đổi từ Shilling Tanzania sang Taka Bangladesh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

1000 Shilling Tanzania = 42.08863 Taka Bangladesh

Lịch sử Shilling Tanzania / Taka Bangladesh

Lịch sử của giá hàng ngày TZS /BDT kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Shilling Tanzania = 0.04564 Taka Bangladesh

tối thiểu trên

1 Shilling Tanzania = 0.04209 Taka Bangladesh

Lịch sử giá BDT / TZS

Date TZS/BDT
0.04511
0.04513
0.04508
0.04517
0.04234
0.04233
0.04235
0.04255
0.04254
0.04265
0.04295
0.04312
0.04305
0.04305
0.04303
0.04304
0.04324
0.04321
0.04302
0.04361
0.04365
0.04363
0.04365
0.04364
0.04371
0.04393
0.04384
0.04402
0.04436
0.04429
0.04402
0.04409
0.04407
0.04408
0.04383
0.04395
0.04401
0.04381
0.04381
0.04389
0.04365
0.04369
0.04370
0.04405
0.04421
0.04424
0.04468
0.04453
0.04462
0.04498
0.04530
0.04563

Tiền Của Bangladesh

bảng chuyển đổi: Shilling Tanzania/Taka Bangladesh

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
10 Shilling Tanzania TZS TZS BDT 0.45 Taka Bangladesh BDT
20 Shilling Tanzania TZS TZS BDT 0.89 Taka Bangladesh BDT
30 Shilling Tanzania TZS TZS BDT 1.34 Taka Bangladesh BDT
40 Shilling Tanzania TZS TZS BDT 1.78 Taka Bangladesh BDT
50 Shilling Tanzania TZS TZS BDT 2.23 Taka Bangladesh BDT
100 Shilling Tanzania TZS TZS BDT 4.45 Taka Bangladesh BDT
150 Shilling Tanzania TZS TZS BDT 6.68 Taka Bangladesh BDT
200 Shilling Tanzania TZS TZS BDT 8.91 Taka Bangladesh BDT
250 Shilling Tanzania TZS TZS BDT 11.13 Taka Bangladesh BDT
1 000 Shilling Tanzania TZS TZS BDT 44.53 Taka Bangladesh BDT
5 000 Shilling Tanzania TZS TZS BDT 222.65 Taka Bangladesh BDT

bảng chuyển đổi: TZS/BDT

.