Tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới (TWD) Bảng St. Helena (SHP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Đài Loan mới sang bảng St. Helena là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Đô la Đài Loan mới = 262.391161 bảng St. Helena
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Đài Loan mới sang bảng St. Helena là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Đô la Đài Loan mới = 241.596382 bảng St. Helena
Lịch sử của giá hàng ngày TWD /SHP kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Đài Loan mới = 0.026239 Bảng St. Helena
tối thiểu trên
1 Đô la Đài Loan mới = 0.024160 Bảng St. Helena
Date | TWD/SHP |
---|---|
0.024281 | |
0.024385 | |
0.024419 | |
0.024584 | |
0.024656 | |
0.024522 | |
0.024844 | |
0.024795 | |
0.024621 | |
0.024877 | |
0.024875 | |
0.024821 | |
0.024864 | |
0.024999 | |
0.024978 | |
0.025283 | |
0.025300 | |
0.025443 | |
0.025209 | |
0.025078 | |
0.025197 | |
0.025327 | |
0.025606 | |
0.025280 | |
0.025177 | |
0.025289 | |
0.025175 | |
0.025094 | |
0.025394 | |
0.025245 | |
0.025214 | |
0.025482 | |
0.025272 | |
0.025429 | |
0.025388 | |
0.025591 | |
0.025488 | |
0.025302 | |
0.025045 | |
0.024854 | |
0.024916 | |
0.024539 | |
0.024696 | |
0.024695 | |
0.024784 | |
0.024928 | |
0.024711 | |
0.024788 | |
0.025331 | |
0.025362 | |
0.025371 | |
0.026005 | |
0.026230 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Đô la Đài Loan mới TWD | TWD | SHP | 2.43 bảng St. Helena SHP |
200 Đô la Đài Loan mới TWD | TWD | SHP | 4.86 bảng St. Helena SHP |
300 Đô la Đài Loan mới TWD | TWD | SHP | 7.28 bảng St. Helena SHP |
400 Đô la Đài Loan mới TWD | TWD | SHP | 9.71 bảng St. Helena SHP |
500 Đô la Đài Loan mới TWD | TWD | SHP | 12.14 bảng St. Helena SHP |
1 000 Đô la Đài Loan mới TWD | TWD | SHP | 24.28 bảng St. Helena SHP |
1 500 Đô la Đài Loan mới TWD | TWD | SHP | 36.42 bảng St. Helena SHP |
2 000 Đô la Đài Loan mới TWD | TWD | SHP | 48.56 bảng St. Helena SHP |
2 500 Đô la Đài Loan mới TWD | TWD | SHP | 60.70 bảng St. Helena SHP |
10 000 Đô la Đài Loan mới TWD | TWD | SHP | 242.81 bảng St. Helena SHP |
50 000 Đô la Đài Loan mới TWD | TWD | SHP | 1 214.05 Bảng St. Helena SHP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.