tiền của St. Helena : Bảng St. Helena £
Bảng St. Helena là đồng tiền được sử dụng tại 2 quốc gia sau đây: St. Helena, Đảo Ascension. Mã của của Bảng St. Helena là SHP. Chúng tôi sử dụng £ làm biểu tượng của của Bảng St. Helena. Bảng St. Helena được chia thành 100 pence. SHP được quy định bởi Government of Saint Helena.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Bảng St. Helena là
- Bảng St. Helena đã được giới thiệu vào 15 Th02 1917 (107 năm trước).
- Có 8 mệnh giá tiền xu cho Bảng St. Helena ( £0.01 , £0.02 , £0.05 , £0.10 , £0.20 , £0.50 , £1 và £2 ),
- Bảng St. Helena có 3 mệnh giá tiền giấy ( £5 , £10 và £20 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
SHP Tất cả các đồng tiền
SHP/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Bảng St. Helena Won Hàn Quốc | 1 SHP = 1734.9528 KRW | |
Bảng St. Helena Yên Nhật | 1 SHP = 198.7503 JPY | |
Bảng St. Helena Ringgit Malaysia | 1 SHP = 5.9612 MYR | |
Bảng St. Helena Kwanza Angola | 1 SHP = 1078.0121 AOA | |
Bảng St. Helena Dirham UAE | 1 SHP = 4.6665 AED | |
Bảng St. Helena Euro | 1 SHP = 1.1704 EUR | |
Bảng St. Helena Bolívar Venezuela | 1 SHP = 333031.7727 VEF | |
Bảng St. Helena Peso Philipin | 1 SHP = 73.8136 PHP | |
Bảng St. Helena Bạt Thái Lan | 1 SHP = 46.0439 THB | |
Bảng St. Helena Vàng | 1 SHP = 0.0005 XAU |
Tất cả các đồng tiền SHP
tiền tệ/SHP | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Bảng St. Helena | 1 VND = 0.0000 SHP | |
Đô la Mỹ Bảng St. Helena | 1 USD = 0.7871 SHP | |
Đô la Đài Loan mới Bảng St. Helena | 1 TWD = 0.0244 SHP | |
Nhân dân tệ Bảng St. Helena | 1 CNY = 0.1088 SHP | |
Won Hàn Quốc Bảng St. Helena | 1 KRW = 0.0006 SHP | |
Yên Nhật Bảng St. Helena | 1 JPY = 0.0050 SHP | |
Ringgit Malaysia Bảng St. Helena | 1 MYR = 0.1678 SHP | |
Kwanza Angola Bảng St. Helena | 1 AOA = 0.0009 SHP | |
Dirham UAE Bảng St. Helena | 1 AED = 0.2143 SHP | |
Euro Bảng St. Helena | 1 EUR = 0.8544 SHP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.