chuyển đổi Đôla Tuvaluan (TVD) Rupee Ấn Độ (INR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đôla Tuvaluan TVD | TVD | INR | 58.93 Rupee Ấn Độ INR |
2 Đôla Tuvaluan TVD | TVD | INR | 117.85 Rupee Ấn Độ INR |
3 Đôla Tuvaluan TVD | TVD | INR | 176.78 Rupee Ấn Độ INR |
4 Đôla Tuvaluan TVD | TVD | INR | 235.71 Rupee Ấn Độ INR |
5 Đôla Tuvaluan TVD | TVD | INR | 294.63 Rupee Ấn Độ INR |
10 Đôla Tuvaluan TVD | TVD | INR | 589.27 Rupee Ấn Độ INR |
15 Đôla Tuvaluan TVD | TVD | INR | 883.90 Rupee Ấn Độ INR |
20 Đôla Tuvaluan TVD | TVD | INR | 1 178.54 Rupee Ấn Độ INR |
25 Đôla Tuvaluan TVD | TVD | INR | 1 473.17 Rupee Ấn Độ INR |
100 Đôla Tuvaluan TVD | TVD | INR | 5 892.69 Rupee Ấn Độ INR |
500 Đôla Tuvaluan TVD | TVD | INR | 29 463.45 Rupee Ấn Độ INR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.