Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ (INR) Đôla Tuvaluan (TVD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Rupee Ấn Độ INR | INR | TVD | 1.69 Đôla Tuvaluan TVD |
200 Rupee Ấn Độ INR | INR | TVD | 3.38 Đôla Tuvaluan TVD |
300 Rupee Ấn Độ INR | INR | TVD | 5.07 Đôla Tuvaluan TVD |
400 Rupee Ấn Độ INR | INR | TVD | 6.76 Đôla Tuvaluan TVD |
500 Rupee Ấn Độ INR | INR | TVD | 8.45 Đôla Tuvaluan TVD |
1 000 Rupee Ấn Độ INR | INR | TVD | 16.91 Đôla Tuvaluan TVD |
1 500 Rupee Ấn Độ INR | INR | TVD | 25.36 Đôla Tuvaluan TVD |
2 000 Rupee Ấn Độ INR | INR | TVD | 33.81 Đôla Tuvaluan TVD |
2 500 Rupee Ấn Độ INR | INR | TVD | 42.26 Đôla Tuvaluan TVD |
10 000 Rupee Ấn Độ INR | INR | TVD | 169.05 Đôla Tuvaluan TVD |
50 000 Rupee Ấn Độ INR | INR | TVD | 845.25 Đôla Tuvaluan TVD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.