chuyển đổi Paʻanga Tonga (TOP) Đô la Mỹ (USD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Paʻanga Tonga sang Đô la Mỹ là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Paʻanga Tonga = 43.0816 Đô la Mỹ
Ngày xấu nhất để đổi từ Paʻanga Tonga sang Đô la Mỹ là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Paʻanga Tonga = 41.4113 Đô la Mỹ
Lịch sử của giá hàng ngày TOP /USD kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Paʻanga Tonga = 0.4308 Đô la Mỹ
tối thiểu trên
1 Paʻanga Tonga = 0.4141 Đô la Mỹ
Date | TOP/USD |
---|---|
0.4251 | |
0.4235 | |
0.4233 | |
0.4243 | |
0.4217 | |
0.4218 | |
0.4141 | |
0.4177 | |
0.4190 | |
0.4212 | |
0.4194 | |
0.4207 | |
0.4223 | |
0.4245 | |
0.4219 | |
0.4239 | |
0.4176 | |
0.4225 | |
0.4216 | |
0.4228 | |
0.4229 | |
0.4261 | |
0.4265 | |
0.4291 | |
0.4277 | |
0.4255 | |
0.4231 | |
0.4241 | |
0.4224 | |
0.4199 | |
0.4170 | |
0.4175 | |
0.4154 | |
0.4157 | |
0.4166 | |
0.4182 | |
0.4185 | |
0.4187 | |
0.4181 | |
0.4174 | |
0.4195 | |
0.4180 | |
0.4185 | |
0.4207 | |
0.4233 | |
0.4243 | |
0.4256 | |
0.4300 | |
0.4251 | |
0.4236 | |
0.4237 | |
0.4277 | |
0.4242 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Paʻanga Tonga TOP | TOP | USD | 0.43 Đô la Mỹ USD |
2 Paʻanga Tonga TOP | TOP | USD | 0.85 Đô la Mỹ USD |
3 Paʻanga Tonga TOP | TOP | USD | 1.28 Đô la Mỹ USD |
4 Paʻanga Tonga TOP | TOP | USD | 1.70 Đô la Mỹ USD |
5 Paʻanga Tonga TOP | TOP | USD | 2.13 Đô la Mỹ USD |
10 Paʻanga Tonga TOP | TOP | USD | 4.25 Đô la Mỹ USD |
15 Paʻanga Tonga TOP | TOP | USD | 6.38 Đô la Mỹ USD |
20 Paʻanga Tonga TOP | TOP | USD | 8.50 Đô la Mỹ USD |
25 Paʻanga Tonga TOP | TOP | USD | 10.63 Đô la Mỹ USD |
100 Paʻanga Tonga TOP | TOP | USD | 42.51 Đô la Mỹ USD |
500 Paʻanga Tonga TOP | TOP | USD | 212.55 Đô la Mỹ USD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.