Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Paʻanga Tonga (TOP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Paʻanga Tonga là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 241.4802 Paʻanga Tonga
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Paʻanga Tonga là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 232.1177 Paʻanga Tonga
Lịch sử của giá hàng ngày USD /TOP kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Mỹ = 2.4148 Paʻanga Tonga
tối thiểu trên
1 Đô la Mỹ = 2.3212 Paʻanga Tonga
Date | USD/TOP |
---|---|
2.3587 | |
2.3712 | |
2.3710 | |
2.4148 | |
2.3940 | |
2.3866 | |
2.3741 | |
2.3842 | |
2.3772 | |
2.3679 | |
2.3559 | |
2.3702 | |
2.3593 | |
2.3947 | |
2.3671 | |
2.3718 | |
2.3654 | |
2.3648 | |
2.3470 | |
2.3449 | |
2.3306 | |
2.3383 | |
2.3504 | |
2.3637 | |
2.3581 | |
2.3676 | |
2.3814 | |
2.3983 | |
2.3951 | |
2.4072 | |
2.4055 | |
2.4003 | |
2.3911 | |
2.3894 | |
2.3883 | |
2.3917 | |
2.3957 | |
2.3840 | |
2.3926 | |
2.3894 | |
2.3769 | |
2.3626 | |
2.3570 | |
2.3498 | |
2.3254 | |
2.3523 | |
2.3609 | |
2.3600 | |
2.3383 | |
2.3573 | |
2.3724 | |
2.3786 | |
2.3529 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Mỹ USD | USD | TOP | 2.36 Paʻanga Tonga TOP |
2 Đô la Mỹ USD | USD | TOP | 4.72 Paʻanga Tonga TOP |
3 Đô la Mỹ USD | USD | TOP | 7.08 Paʻanga Tonga TOP |
4 Đô la Mỹ USD | USD | TOP | 9.43 Paʻanga Tonga TOP |
5 Đô la Mỹ USD | USD | TOP | 11.79 Paʻanga Tonga TOP |
10 Đô la Mỹ USD | USD | TOP | 23.59 Paʻanga Tonga TOP |
15 Đô la Mỹ USD | USD | TOP | 35.38 Paʻanga Tonga TOP |
20 Đô la Mỹ USD | USD | TOP | 47.17 Paʻanga Tonga TOP |
25 Đô la Mỹ USD | USD | TOP | 58.97 Paʻanga Tonga TOP |
100 Đô la Mỹ USD | USD | TOP | 235.87 Paʻanga Tonga TOP |
500 Đô la Mỹ USD | USD | TOP | 1 179.35 Paʻanga Tonga TOP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.