Tỷ giá hối đoái Đô la Singapore (SGD) Franc Congo (CDF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Singapore sang Franc Congo là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Singapore = 210 515.7181 Franc Congo
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Singapore sang Franc Congo là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Singapore = 172 294.0578 Franc Congo
Lịch sử của giá hàng ngày SGD /CDF kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Singapore = 2 105.1572 Franc Congo
tối thiểu trên
1 Đô la Singapore = 1 722.9406 Franc Congo
Date | SGD/CDF |
---|---|
2 069.1814 | |
2 072.6697 | |
2 072.6757 | |
2 064.5250 | |
2 065.3058 | |
2 053.1845 | |
2 055.5747 | |
2 043.8226 | |
2 058.6334 | |
2 084.1549 | |
2 063.4590 | |
2 077.4175 | |
2 085.9982 | |
2 063.5304 | |
2 055.1202 | |
2 049.5647 | |
2 045.6074 | |
2 049.3600 | |
2 050.2721 | |
2 024.7565 | |
2 055.6138 | |
2 037.1641 | |
2 074.1956 | |
2 060.9076 | |
2 053.9265 | |
1 989.8325 | |
2 018.0104 | |
1 922.3951 | |
1 908.7003 | |
1 872.4737 | |
1 886.3680 | |
1 865.2552 | |
1 842.2778 | |
1 829.6638 | |
1 818.3475 | |
1 803.6694 | |
1 820.5677 | |
1 802.6300 | |
1 827.9413 | |
1 832.4151 | |
1 830.9057 | |
1 816.2403 | |
1 819.1513 | |
1 848.9607 | |
1 863.5845 | |
1 891.1089 | |
1 881.5183 | |
1 828.0442 | |
1 798.9213 | |
1 761.1867 | |
1 766.5497 | |
1 748.8848 | |
1 722.9406 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Singapore SGD | SGD | CDF | 2 070.41 Franc Congo CDF |
2 Đô la Singapore SGD | SGD | CDF | 4 140.83 Franc Congo CDF |
3 Đô la Singapore SGD | SGD | CDF | 6 211.24 Franc Congo CDF |
4 Đô la Singapore SGD | SGD | CDF | 8 281.66 Franc Congo CDF |
5 Đô la Singapore SGD | SGD | CDF | 10 352.07 Franc Congo CDF |
10 Đô la Singapore SGD | SGD | CDF | 20 704.14 Franc Congo CDF |
15 Đô la Singapore SGD | SGD | CDF | 31 056.22 Franc Congo CDF |
20 Đô la Singapore SGD | SGD | CDF | 41 408.29 Franc Congo CDF |
25 Đô la Singapore SGD | SGD | CDF | 51 760.36 Franc Congo CDF |
100 Đô la Singapore SGD | SGD | CDF | 207 041.44 Franc Congo CDF |
500 Đô la Singapore SGD | SGD | CDF | 1 035 207.20 Franc Congo CDF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.