Tỷ giá hối đoái Đô la Singapore (SGD) Đồng Afghani của Afghanistan (AFA)
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Singapore sang Đồng Afghani của Afghanistan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Singapore = 6 489 494.4757 Đồng Afghani của Afghanistan
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Singapore sang Đồng Afghani của Afghanistan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Singapore = 6 327 901.7314 Đồng Afghani của Afghanistan
Lịch sử của giá hàng ngày SGD /AFA kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Singapore = 64 894.9448 Đồng Afghani của Afghanistan
tối thiểu trên
1 Đô la Singapore = 63 279.0173 Đồng Afghani của Afghanistan
Date | SGD/AFA |
---|---|
64 147.6788 | |
64 208.3416 | |
64 303.4817 | |
64 283.6304 | |
64 300.0687 | |
64 086.8545 | |
64 002.3429 | |
64 179.2673 | |
64 052.8944 | |
64 579.7417 | |
64 350.2585 | |
64 492.3297 | |
64 599.1335 | |
64 293.4440 | |
64 309.7975 | |
64 326.2133 | |
64 432.4104 | |
64 377.9200 | |
64 582.5698 | |
64 307.7071 | |
64 401.0904 | |
64 660.7327 | |
64 742.8760 | |
64 597.5563 | |
64 459.8077 | |
64 316.1962 | |
64 586.1270 | |
64 383.2922 | |
64 387.3167 | |
64 025.9660 | |
64 440.5396 | |
64 083.2120 | |
63 558.9839 | |
63 937.3546 | |
64 063.2558 | |
64 077.5708 | |
64 124.1915 | |
63 674.8021 | |
63 674.7701 | |
63 989.6097 | |
63 775.9950 | |
63 601.1655 | |
63 636.3145 | |
63 864.8332 | |
64 444.7028 | |
64 309.0893 | |
64 089.9820 | |
63 585.1837 | |
63 638.6024 | |
63 613.0448 | |
64 115.4382 | |
64 132.8087 | |
64 894.9448 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Singapore SGD | SGD | AFA | 64 177.10 Đồng Afghani của Afghanistan AFA |
2 Đô la Singapore SGD | SGD | AFA | 128 354.20 Đồng Afghani của Afghanistan AFA |
3 Đô la Singapore SGD | SGD | AFA | 192 531.30 Đồng Afghani của Afghanistan AFA |
4 Đô la Singapore SGD | SGD | AFA | 256 708.40 Đồng Afghani của Afghanistan AFA |
5 Đô la Singapore SGD | SGD | AFA | 320 885.50 Đồng Afghani của Afghanistan AFA |
10 Đô la Singapore SGD | SGD | AFA | 641 771.00 Đồng Afghani của Afghanistan AFA |
15 Đô la Singapore SGD | SGD | AFA | 962 656.50 Đồng Afghani của Afghanistan AFA |
20 Đô la Singapore SGD | SGD | AFA | 1 283 542.01 Đồng Afghani của Afghanistan AFA |
25 Đô la Singapore SGD | SGD | AFA | 1 604 427.51 Đồng Afghani của Afghanistan AFA |
100 Đô la Singapore SGD | SGD | AFA | 6 417 710.03 Đồng Afghani của Afghanistan AFA |
500 Đô la Singapore SGD | SGD | AFA | 32 088 550.15 Đồng Afghani của Afghanistan AFA |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |