Tỷ giá hối đoái Rial Oman (OMR) Shilling Uganda (UGX)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Shilling Uganda là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Oman = 1 026 426.4437 Shilling Uganda
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Shilling Uganda là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Oman = 931 020.1557 Shilling Uganda
Lịch sử của giá hàng ngày OMR /UGX kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Oman = 10 264.2644 Shilling Uganda
tối thiểu trên
1 Rial Oman = 9 310.2016 Shilling Uganda
Date | OMR/UGX |
---|---|
9 969.0549 | |
9 908.1385 | |
9 859.3234 | |
9 871.3170 | |
9 788.2165 | |
9 794.8196 | |
9 909.7068 | |
9 918.2294 | |
9 876.3576 | |
9 889.9146 | |
10 064.8384 | |
10 117.2895 | |
10 121.4646 | |
10 147.4398 | |
10 187.4180 | |
10 264.2644 | |
10 071.8444 | |
10 027.5144 | |
9 943.9122 | |
9 905.3399 | |
9 901.6126 | |
9 891.0866 | |
9 891.6254 | |
9 829.3576 | |
9 809.3990 | |
9 797.4948 | |
9 886.6707 | |
9 863.1454 | |
9 867.2874 | |
9 812.0633 | |
9 808.6876 | |
9 777.0384 | |
9 790.8600 | |
9 746.2940 | |
9 744.0466 | |
9 725.6645 | |
9 760.0924 | |
9 774.8268 | |
9 725.6833 | |
9 649.7397 | |
9 667.9632 | |
9 625.0354 | |
9 682.0766 | |
9 655.4582 | |
9 380.0062 | |
9 396.0044 | |
9 462.3042 | |
9 515.5147 | |
9 586.4105 | |
9 536.4054 | |
9 554.7381 | |
9 609.3730 | |
9 673.2845 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Oman OMR | OMR | UGX | 9 921.96 Shilling Uganda UGX |
2 Rial Oman OMR | OMR | UGX | 19 843.91 Shilling Uganda UGX |
3 Rial Oman OMR | OMR | UGX | 29 765.87 Shilling Uganda UGX |
4 Rial Oman OMR | OMR | UGX | 39 687.83 Shilling Uganda UGX |
5 Rial Oman OMR | OMR | UGX | 49 609.78 Shilling Uganda UGX |
10 Rial Oman OMR | OMR | UGX | 99 219.57 Shilling Uganda UGX |
15 Rial Oman OMR | OMR | UGX | 148 829.35 Shilling Uganda UGX |
20 Rial Oman OMR | OMR | UGX | 198 439.13 Shilling Uganda UGX |
25 Rial Oman OMR | OMR | UGX | 248 048.92 Shilling Uganda UGX |
100 Rial Oman OMR | OMR | UGX | 992 195.66 Shilling Uganda UGX |
500 Rial Oman OMR | OMR | UGX | 4 960 978.30 Shilling Uganda UGX |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.